Trang chủ page 14
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
261 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Hoàng Văn Hải (từ thửa số 1793 tờ bản đồ số 14) - Hoàng Văn Hải (đến thửa số 1793 tờ bản đồ số 14) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
262 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục đường chính xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Nhà Văn Hóa xóm 4 (từ thửa số 1792 tờ bản đồ số 11) - Trạm y tế (đến thửa số 16649 tờ bản đồ số 14) | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
263 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Hà (từ thửa số 246 tờ bản đồ số 12) - Lê Đình Thao (đến thửa số 87 tờ bản đồ số 12) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
264 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Thái Bá Tam (từ thửa số 286 tờ bản đồ số 12) - Lê Đình Quang (đến thửa số 1855 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
265 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Minh cũ - Xã Tràng Sơn | Phan Thị Đào (từ thửa số 1176 tờ bản đồ số 11) - Phan Hữu Việt (đến thửa số 27 tờ bản đồ số 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
266 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Minh cũ - Xã Tràng Sơn | Phan Thị Đào (từ thửa số 1176 tờ bản đồ số 11) - Lê Đình Tam (đến thửa số 1105 tờ bản đồ số 11) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
267 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Đậu Bá Mai (từ thửa số 1168 tờ bản đồ số 11) - Đậu Bá Ngọ (đến thửa số 1104 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
268 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Hồ Xuân Nam (từ thửa số 1101 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Văn Đào (đến thửa số 1539 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
269 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lương Thành Lan (từ thửa số 1822 tờ bản đồ số 11) - Lương Thị Cảnh (đến thửa số 1428 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
270 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lương Thành Lan (từ thửa số 1822 tờ bản đồ số 11) - Lương Thị Cảnh (đến thửa số 1428 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
271 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Thị Hường (từ thửa số 968 tờ bản đồ số 11) - Lê Đình Long (đến thửa số 1969 tờ bản đồ số 11) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
272 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Đậu Bá Ngọc (từ thửa số 1556 tờ bản đồ số 11) - Lê Ánh Dương (đến thửa số 1547 tờ bản đồ số 11) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
273 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Hồ Xuân Ký (từ thửa số 1507 tờ bản đồ số 11) - Lê Thị Minh (đến thửa số 755 tờ bản đồ số 11) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
274 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Văn Vịnh (từ thửa số 841 tờ bản đồ số 11) - Phan Sỹ Giang (đến thửa số 1484 tờ bản đồ số 11) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
275 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Thị Hường (từ thửa số 968 tờ bản đồ số 11) - Nhà Thờ Họ Nguyễn Bá (đến thửa số 583 tờ bản đồ số 11) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
276 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Như Mỹ (từ thửa số 538 tờ bản đồ số 11) - Ngô Trí Huy (đến thửa số 19 tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
277 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Võ Văn Hạnh (từ thửa số 1560 tờ bản đồ số 11) - Đào Thị Hồng (đến thửa số 1853 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
278 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Phan Sỹ Thế (từ thửa số 414 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Văn Ngọc (đến thửa số 1857 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
279 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Phan Sỹ Thìn (từ thửa số 463 tờ bản đồ số 11) - Phan Sỹ khánh (đến thửa số 1421 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
280 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Phạm Văn Hiếu (từ thửa số 227 tờ bản đồ số 11) - Phan Sỹ Thân (đến thửa số 140 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |