Trang chủ page 19
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Minh - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Ngõ (Thửa 234, tờ 14) - Nguyễn Sỹ Thành (Thửa 1283, tờ 14) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
362 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Minh - Xã Đông Sơn | Trương Đình Quang (Thửa 895, tờ 14) - Hoàng Văn Ất (Thửa 1269, tờ 14) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
363 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Minh - Xã Đông Sơn | Trần Văn Thành (Thửa 110, tờ 17) - Trương Công Tú (Thửa 1540, tờ 15) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
364 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đông Thị - Xã Đông Sơn | Nguyễn Trung Hoan (Thửa 1008 tờ 16) - Trần Văn Kính (Thửa 188 tờ 17) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
365 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Đông Sơn | Nhà ông Nguyễn Cảnh Hạnh (Thửa 2202, tờ 16) - Nhà ông Bùi Văn Cẩn (Thửa 634, tờ 16) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
366 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên - Xã Văn Sơn | - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
367 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đất Thái Nguyên lối 4 - Xã Tràng Sơn | Lương Nguyên Tuấn (từ thửa số 1551; 1557 tờ bản đồ số 13) - Đào Thị Thanh (đến thửa số 2127 tờ bản đồ số 13) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
368 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đất Thái Nguyên lối 3 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đức Dương (từ thửa số 1535, 1520 tờ bản đồ số 13) - Nguyễn Đức Hùng (đến thửa số 2108 tờ bản đồ số 13) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
369 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đất Thái Nguyên lối 2 - Xã Tràng Sơn | Lê Đình Xuân (từ thửa số 1505, 1481 tờ bản đồ số 13) - Nguyễn Đức Hùng (đến thửa số 1459, 1482 tờ bản đồ số 13) | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
370 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Cầu Ba ra (từ thửa số 1552 tờ bản đồ số 13) - Trạm Thủy Văn (đến thửa số 1554 tờ bản đồ số 13) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
371 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Dọc Đê Sông Lam - Xã Tràng Sơn | Giáp Đông Sơn (đến thửa số 970 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Văn Quang (đến thửa số 624 tờ bản đồ số 16) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
372 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường chính xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Giáp Đông Sơn (đến thửa số 1329 tờ bản đồ số 17) - Phan Sỹ Thắng (đến thửa số 1610 tờ bản đồ số 16) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
373 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường chính xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Giáp Đông Sơn (đến thửa số 1319; 1327 tờ bản đồ số 17) - Phạm Công Đạt (đến thửa số 1124 tờ bản đồ số 17) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
374 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường chính xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Tổng Hợp Sông Lam (từ thửa số 1246 tờ bản đồ số 17) - Giáp Đông Sơn (đến thửa số 1321 tờ bản đồ số 17) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
375 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường chính xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Thái Doãn Sinh (từ thửa số 1107 tờ bản đồ số 17) - Giáp Đông Sơn (đến thửa số 1301 tờ bản đồ số 17) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
376 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường chính xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Ngô Văn Ngọc (từ thửa số 1009 tờ bản đồ số 17) - Trương Văn Phương (đến thửa số 1106 tờ bản đồ số 17) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
377 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường chính xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đại An (từ thửa số 1003 tờ bản đồ số 17) - Đậu Bá Dương (đến thửa số 204 tờ bản đồ số 16) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
378 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Phan Sỹ Văn (từ thửa số 1134 tờ bản đồ số 14) - Đê Sông Đào (đến thửa số 1235 tờ bản đồ số 13) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
379 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Lê ĐÌnh Cường (từ thửa số 2317 tờ bản đồ số 14) - Phan Sỹ Văn (đến thửa số 2313 tờ bản đồ số 14) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
380 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Nga (từ thửa số 1305 tờ bản đồ số 13) - Lê ĐÌnh Cường (đến thửa số 2317 tờ bản đồ số 14) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |