Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường huyện - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1871,tờ bản đồ số 7 - Đến thửa đất số 1134, tờ bản đồ số 7 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
402 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường huyện - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 451,tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1286, tờ bản đồ số 11 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
403 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ 533 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 30,tờ bản đồ số 14 - Đến thửa đất số 143, tờ bản đồ số 17 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
404 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ 533 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1343,tờ bản đồ số 7 - Đến thửa đất số 25, tờ bản đồ số 14 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
405 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường QL 15 A - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 175,tờ bản đồ số 25 - Đến thửa đất số 189, tờ bản đồ số 25 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
406 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường QL 15 A - Xã Mỹ Sơn | Đoạn đường tránh Truông Bồn (Từ thửa đất số 8,tờ bản đồ số 19 - Đến thửa đất số 1687, tờ bản đồ số 22 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
407 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường QL 15 A - Xã Mỹ Sơn | Đoạn đường giáp xã Nhân Sơn (Từ thửa đất số 493,tờ bản đồ số 10 - giáp khu di tích Truông Bồn, (Đến thửa đất số 2447, tờ bản đồ số 22) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
408 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên - Xã Văn Sơn | - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
409 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Nguyên Liễn (Thửa 1776, tờ 03) - Hoàng Văn Bính (Thửa 1924, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
410 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Tam (Thửa 3184, tờ 03) - Nguyễn Văn Phương (Thửa 3186, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
411 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Đức Dung (Thửa 1334, tờ 03) - Nguyễn Khánh Hợi (Thửa 1944, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
412 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Bùi Hữu Giáp (Thửa 1430, tờ 03) - Trần Đức Thiết (Thửa 2444, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
413 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Vợi (Thửa 1685, tờ 03) - Nguyễn Văn Xuân (Thửa 1381, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
414 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Nguyên Minh (Thửa 1751, tờ 03) - Trần Đức Phương (Thửa 1885, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
415 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Phương (Thửa 2038, tờ 03) - Nguyễn Nguyên Hiếu (Thửa 3096, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
416 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Đức Phượng (Thửa 07, tờ số 03) - Nguyễn Thị Hồng (Thửa 470, tờ số 01) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
417 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Danh Thông (Thửa 2022, tờ 03) - Nguyễn Đức Hạ (Thửa 06, tờ số 01) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
418 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Danh Việt (Thửa 257, tờ 03) - Đặng Văn Nga (Thửa 3201, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
419 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Bá Sơn (Thửa 168, tờ 03) - Nguyễn Văn Thắng (Thửa 218, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
420 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Đào Danh Trung (Thửa 2052, tờ 03) - Trần Văn Định (Thửa 58, tờ 04) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |