Trang chủ page 25
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Cảnh Sơn (Thửa 260, tờ 17) - Hoàng Thị Hồng (Thửa 232, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
482 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Phạm Thị Tường (Thửa 163, tờ 17) - Thái Bá Hào (Thửa 1243, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
483 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Bùi Khắc Quế (Thửa 158, tờ 17) - Hoàng Văn Huấn (Thửa 157, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
484 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Hoàng Thị Hợp (Thửa 129, tờ 17) - Nguyễn Thị Phương Hoa (Thửa 154, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
485 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Bùi Gia Cung (Thửa 165, tờ 17) - Nguyễn Đức Chung (Thửa 1398, tờ 17) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
486 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Thị Tám (Thửa 2232, tờ 14) - Bùi Khắc Sơn (Thửa 2237, tờ 17) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
487 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Nam (Thửa 1737, tờ 17) - Bùi Văn Hòa (Thửa 1735, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
488 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Châu (Thửa 115, tờ 16) - Trần Văn Dần (Thửa 113, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
489 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Trần Văn Liên (Thửa 64, tờ 16) - Đào Danh Phượng (Thửa 01, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
490 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Tuấn (Thửa 2210, tờ 16) - Đậu Xuân Dung (Thửa 90, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
491 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Hoàng Thị Loan (Thửa 50, tờ 16) - Hoàng Văn Cường (Thửa 07, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
492 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Đình Khả (Thửa 221, tờ 16) - Bùi Gia Xuyến (Thửa 70, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
493 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Hồ Văn Kỷ (Thửa 319, tờ 16) - Trần Ngọc Hồng (Thửa 244, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
494 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Nguyên Nghĩa (Thửa 2161, tờ 16) - Nguyễn Cảnh Trân (Thửa 1432, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
495 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Trương Thị Thành (Thửa 466, tờ 16) - Thái Bá Hưng (Thửa 1103, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
496 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Trương Công Trung (Thửa 611, tờ 16) - Hồ Đình Hạnh (Thửa 612, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
497 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Lê Đình Vinh (Thửa 613, tờ 16) - Trần Thị Thể (Thửa 544, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
498 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Thị Tâm (Thửa 590, tờ 16) - Hoàng Văn Nuôi (Thửa 468, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
499 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Thị Dần (Thửa 571, tờ 16) - Nguyễn Sỹ Thuận (Thửa 2284, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
500 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Trần Thị Thành (Thửa 573, tờ 16) - Nguyễn Cảnh Dụng (Thửa 1615, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |