Trang chủ page 35
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
681 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 421, tờ bản đồ số 15 - Đến thửa đất số 387, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
682 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 791, tờ bản đồ số 15 - Đến thửa đất số 677\, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
683 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 42 tờ bản đồ số 15 - Đến thửa đất số 51, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
684 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 8, tờ bản đồ số 14 - Đến thửa đất số 9, tờ bản đồ số 14 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
685 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1, tờ bản đồ số 14 - Đến thửa đất số 71, tờ bản đồ số 14 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
686 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ đường nhánh, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 566, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
687 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 561, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 538, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
688 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 594, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 599, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
689 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 573, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 564, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
690 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 505, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 547, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
691 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ đường nhánh tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1007 tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
692 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 896, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 872, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
693 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1071, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1046, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
694 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 789, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 820 tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
695 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1421, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1443, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
696 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ đường nhánh - Đến thửa đất số 823, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
697 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1561, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1581, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
698 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1584, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 942 tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
699 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Giáp lèn Hồ - thửa đất số 2694, tờ bản đồ số 08 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
700 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 33, tờ bản đồ số 15 - Đến thửa đất số 35, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |