Trang chủ page 36
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Đôn Ngoạn (từ thửa số 2041, tờ bản đồ số 12) - Ông Cao Văn Biểu (đến thửa số 1999, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
702 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Cổng chào Hòa Bình (từ thửa số 2070, tờ bản đồ số 12) - Ông Trần Văn Hậu (đến thửa số 1943, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
703 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường liên xóm - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Trần Đình Lâm (Tân Thịnh) (từ thửa số 750, tờ bản đồ số 12) - ÔngNguyễn Đăng Hướng, Mỹ Hòa (đến thửa số 115, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
704 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Đăng Thịnh (từ thửa số 2228, tờ bản đồ số 12) - ÔngNguyễn Đăng Thi (đến thửa số 2878, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
705 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Đinh Lang Kỳ (từ thửa số 193, tờ bản đồ số 12) - Ông Đinh Lang Toàn (đến thửa số 2210, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
706 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Nhợi (từ thửa số 70, tờ bản đồ số 12) - Ông Tô Văn Ngọc (đến thửa số 119, tờ bản đồ số 6) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
707 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Trọng Khanh (từ thửa số 71, tờ bản đồ số 12) - Ông Tạ Thị Bằng (đến thửa số 47, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
708 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Minh (từ thửa số 178, tờ bản đồ số 12) - Ông Tạ Văn Cung (đến thửa số 146, tờ bản đồ số 6) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
709 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Trung (từ thửa số 156, tờ bản đồ số 6) - Ông Tạ Văn Cung (đến thửa số 146, tờ bản đồ số 6) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
710 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Dung (từ thửa số 41, tờ bản đồ số 12) - Ông Tạ Văn Cung (đến thửa số 146, tờ bản đồ số 6) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
711 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Tăng Văn Tâm (từ thửa số 95, tờ bản đồ số 12) - Ông Nguyễn Đăng Tuệ (đến thửa số 216, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
712 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Mạnh Hồng (từ thửa số 45, tờ bản đồ số 6) - Ông Đinh Trọng Bỉnh (đến thửa số 38, tờ bản đồ số 6) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
713 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Công Bảo (từ thửa số 50, tờ bản đồ số 6) - Ông Nguyễn Văn Hóa (đến thửa số 51, tờ bản đồ số 6) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
714 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Đinh Lang Hòa (từ thửa số 61, tờ bản đồ số 6) - Ông Nguyễn Văn Sỹ (đến thửa số 77, tờ bản đồ số 6) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
715 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Bà Đinh Thị Loan (từ thửa số 26, tờ bản đồ số 12) - Bà Nguyễn Thị Nhật (đến thửa số 40, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
716 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Bà Lê Thị Ủy (từ thửa số 92, tờ bản đồ số 12) - Bà Nguyễn Thị Nhật (đến thửa số 40, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
717 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Vùng Cầu Khe Hai (từ thửa số 2290, tờ bản đồ số 12) - Vùng Cầu Khe Hai (đến thửa số 2291, tờ bản đồ số 12) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
718 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Vùng Cầu Khe Hai (từ thửa số 2292, tờ bản đồ số 12) - Vùng Cầu Khe Hai (đến thửa số 2289, tờ bản đồ số 12) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
719 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Trọng Mùi (từ thửa số 251, tờ bản đồ số 12) - Cuối xóm Mỹ Hòa, giáp Yên Tân (đến thửa số 02, tờ bản đồ số 6) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
720 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Hữu Thiêm (Yên Thành) (từ thửa số 881, tờ bản đồ số 22) - Ông Nguyễn Văn Hiền (đến thửa số 1137, tờ bản đồ số 22) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |