Trang chủ page 56
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Tân (từ thửa 846 tờ 04) - Ông Lê Công Tới (đến thửa 1255 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1102 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Cao Tiến Dũng (từ thửa 457 tờ 04) - Ông Lê Ngọc Ban (đến thửa 713 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1103 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Khăc Đồng (thửa 716 tờ 04) - Bà Lê Thị Tân (đến thửa 2842 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1104 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Nhân (từ thửa 588 tờ 04) - Bà Lê Thị Kính (đến thửa 1954 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1105 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Bình (từ thửa 394 tờ 04) - Ông Lê Ngọc Thông (đến thửa 2753 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1106 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Sỹ Tố (từ thửa 316 tờ 04) - Ông Lê Ngọc Thiển (đến thửa 2755 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1107 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Nghĩa (từ thửa 393 tờ 04) - Ông Lê Ngọc Túc (đến thửa 469 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1108 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Cao Tiến Nhỏ (từ thửa 309 tờ 04) - Ông Cao Tiến hưng (đén thửa 403 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1109 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Tô Minh Quảng (từ thửa 404 tờ 04) - Bà Trần Thị Diệp (đến thửa 719 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1110 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Phạm Văn Huấn (từ thửa 1958 tờ 04) - Bà Lê Thị Hà (đến thửa 389 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1111 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Ngọc Phúc (từ thửa 2818 tờ 04) - Ông Trần Hữu Độ (đến thửa 2828 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1112 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Can (từ thửa 2736 tờ 04) - Ông Lê Đức Minh (đến thửa 155 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1113 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Đình Hồ (từ thửa 157 tờ 04) - Ông Trần Văn Ngọc (đến thửa 466 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1114 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Huy Bá (từ thửa 129 tờ 02) - Ông Lê Đức thuyết (đến thửa 163 tờ 02) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1115 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Thơu (từ thửa 122 tờ 02) - Ông Lê Văn Khánh (đến thửa 183 tờ 02) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1116 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Đặng Thị Kiến (từ thửa 95 tờ 02) - Bà Lê Thị Thanh (đến thửa 160 tờ 02) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1117 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê văn Tý (từ thửa 90 tờ 02) - Ông Hoàng Văn phổ (đến thửa 164 tờ 02) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1118 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê huy Phượng (từ thửa 321 tờ 02) - Ông Đặng Đức Việt (đến thửa 99 tờ 02) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1119 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Tô Văn Yến (từ thửa 118 tờ 02) - Ông Lê Viết Nhung (đến thửa 98 tờ 02) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1120 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Đặng Đức Trung (từ thửa 100 tờ 02) - Ông Lê Văn Hoàn (đến thửa 97 tờ 02) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |