Trang chủ page 67
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1321 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường khu quy hoạch - Xã Thịnh Sơn | Trong khu quy hoạch (từ thửa đất số 1135, tờ bản đồ số 17) - Đến thửa đất số 1125, tờ bản đồ số 17 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1322 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường khu quy hoạch - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 1135, tờ bản đồ số 17) - Nhà Văn hóa xóm Thịnh Tâm (đến thửa đất số 1174, tờ bản đồ số 17) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1323 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường khu quy hoạch - Xã Thịnh Sơn | Khu quy hoạch Đền Đông (từ thửa đất số 393, tờ bản đồ số 18) - Khu quy hoạch Đền Đông (Đến thửa đất số 1153, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1324 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 172, tờ bản đồ số 18) - Đồi Bãi Tắc (đến thửa đất số 90, tờ bản đồ số 18) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1325 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 174, tờ bản đồ số 18) - Đồi Bãi Tắc (đến thửa đất số 113, tờ bản đồ số 18) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1326 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà Anh Hùng (từ thửa đất số 59, tờ bản đồ số 18) - Nhà Văn hóa xóm 6 cũ (đến thửa đất số 125, tờ bản đồ số 18) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1327 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 45, tờ bản đồ số 18) - Nhà ông Hà xóm 6 cũ (đến thửa đất số 477, tờ bản đồ số 18) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1328 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đầu xóm 6 cũ (từ thửa đất số 11, tờ bản đồ số 18) - Cuối xóm 6 cũ (đến thửa đất số 158, tờ bản đồ số 18) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1329 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Cuối xóm 2 cũ (từ thửa đất số 115, tờ bản đồ số 18) - Giữa xóm 2 cũ (đến thửa đất số 283, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1330 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà ông Nhàn xóm 2 cũ (từ thửa đất số 536, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Thủy xóm 2 cũ (đến thửa đất số 96, tờ bản đồ số 18) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1331 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Ao Ông Ngại xóm 14 cũ (từ thửa đất số 359, tờ bản đồ số 17) - Nhà ông Hà xóm 2 cũ (đến thửa đất số 225, tờ bản đồ số 18) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1332 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà Bà Kỳ xóm 14 cũ (từ thửa đất số 1825, tờ bản đồ số 17) - Nhà ông Trường xóm 2 cũ (đến thửa đất số 429, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1333 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà Văn hóa xóm (từ thửa đất số 219, tờ bản đồ số 17) - Nhà Bà Triển xóm 2 cũ (đến thửa đất số 1800, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1334 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà Anh Thể xóm 14 cũ (từ thửa đất số 1834, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Chung xóm 2 cũ (đến thửa đất số 535, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1335 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Khu quy hoạch đất ở xóm 14 cũ (từ thửa đất số 212, tờ bản đồ số 17) - Đường N5 (đến thửa đất số 72, tờ bản đồ số 18) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1336 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Tân (từ thửa đất số 152, tờ bản đồ số 17) - Nhà văn hóa xóm (đến thửa đất số 1083, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1337 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đồng Nền (khu quy hoạch đấu giá) xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | (Từ thửa đất số 2103, tờ bản đồ số 14) - Đến thửa đất số 2109, tờ bản đồ số 14 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1338 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đồng Nền (khu quy hoạch đấu giá) xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | (Từ thửa đất số 2110, tờ bản đồ số 14) - Đến thửa đất số 2116, tờ bản đồ số 14 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1339 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Tân (từ thửa đất số 499, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Hà xóm 1 cũ (đến thửa đất số 534, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1340 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Tân (từ thửa đất số 573, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Hiếu xóm 1 cũ (đến thửa đất số 1075, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |