Trang chủ page 72
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1421 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường khu dân cư Mũi chợ từ nhà anh Tú Tuyến (từ thửa số: 3647, tờ bản đồ số 11) - đến nhà Chị Mượi (đến thửa số: 2469, tờ bản đồ số 11) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1422 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường khu dân cư Mũi chợ từ nhà ông Cường Thu (từ thửa số: 1343, tờ bản đồ số 12) - đến nhà bà Lý Dũng (đến thửa số: 1350, tờ bản đồ số 12) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1423 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường khu dân cư Mũi chợ từ nhà ông Đường (từ thửa số: 260, tờ bản đồ số 12) - đến nhà bà Lý Dũng (đến thửa số: 2570, tờ bản đồ số 12) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1424 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Đông Cường xóm 3 (từ thửa số: 1621, tờ bản đồ số 11) - đến nhà ông Cẩm Yến xóm 4 (đến thửa số: 2023, tờ bản đồ số 11) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1425 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Hùng Lới xóm 3 (từ thửa số: 1534, tờ bản đồ số 11) - đến nhà anh Đồng Long xóm 4 (đến thửa số: 1805, tờ bản đồ số 11) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1426 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Trung Ngân (từ thửa số: 1495, tờ bản đồ số 11) - đến nhà bà Phán (đến thửa số: 1535, tờ bản đồ số 11) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1427 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà VH xóm 6 cũ (từ thửa số: 1249, tờ bản đồ số 11) - đến nhà bà Hà Thư xóm 4 (đến thửa số: 1747, tờ bản đồ số 11) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1428 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ Cổng chào (từ thửa số: 287, tờ bản đồ số 12) - đến nhà bà Giao Bỉnh (đến thửa số: 443, tờ bản đồ số 12) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1429 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà Văn hóa xóm 3 (từ thửa số: 1367, tờ bản đồ số 12) - đến nhà anh Hòa Huấn (đến thửa số: 193, tờ bản đồ số 12) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1430 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà Hồng Lan (từ thửa số: 2807, tờ bản đồ số 12) - đến nhà anh Thắm Yến (đến thửa số: 1306, tờ bản đồ số 12) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1431 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Hùng (từ thửa số: 877, tờ bản đồ số 09) - đến nhà anh Thành Nhụy (đến thửa số: 868, tờ bản đồ số 09) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1432 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Luyện (từ thửa số: 354, tờ bản đồ số 09) - đến nhà anh Hồng Lan (đến thửa số: 865, tờ bản đồ số 09) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1433 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Lực Mai (từ thửa số: 24, tờ bản đồ số 09) - đến nhà ông Thịnh Đa (đến thửa số: 312, tờ bản đồ số 09) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1434 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà bà Nghệ (đến thửa số: 2864, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1435 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà anh Cởn (đến thửa số: 1494, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1436 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà Cố Sâm (đến thửa số: 1124, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1437 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Hóa (từ thửa số: 1641, tờ bản đồ số 08) - đến nhà bà Thảo (đến thửa số: 1642, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1438 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà ông Thảo (đến thửa số: 1601, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1439 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà bà Hành (từ thửa số: 1399, tờ bản đồ số 08) - đến nhà ông Hai (đến thửa số: 1400, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1440 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh nhật (từ thửa số: 1994, tờ bản đồ số 08) - đến nhà anh Thọ (đến thửa số: 1346, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |