Trang chủ page 73
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1441 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà bà Hương Tư (từ thửa số: 2822, tờ bản đồ số 08) - đến nhà Cố Đức (đến thửa số: 1397, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1442 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà bà Đức Long (từ thửa số: 1123, tờ bản đồ số 08) - đến nhà anh Tuấn Hường (đến thửa số: 1124, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1443 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà bà An (từ thửa số: 257, tờ bản đồ số 08) - đến nhà bà Kỳ (đến thửa số: 224, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1444 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà ông Quán (từ thửa số: 223, tờ bản đồ số 08) - đến nhà ông Trung thu (đến thửa số: 198, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1445 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà bà Hai (từ thửa số: 159, tờ bản đồ số 08) - đến nhà anh Nhâm (đến thửa số: 1961, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1446 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục xóm - đến nhà ông Cường Thanh (đến thửa số: 116, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1447 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục xóm - đến nhà bà Niên (đến thửa số: 257, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1448 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục xóm - đến nhà ông Thi Cừ (đến thửa số: 41, tờ bản đồ số 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1449 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Đường trục xóm (lối 2 vùng kiệt tây) Từ nhà anh Chức Lương (từ thửa số: 2453, tờ bản đồ số 08) - đến nhà anh Tạo (đến thửa số: 2462, tờ bản đồ số 08) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1450 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Đường trục xóm (lối 2 vùng đồng chăm) Từ giáp trường Tiểu học (từ thửa số: 2831, tờ bản đồ số 08) - đến đường lên xóm 2 (đến thửa số: 2847, tờ bản đồ số 08) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1451 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Đường trục xóm lối 2 vùng ông Thuyết Từ nhà anh Sáng Mai (từ thửa số: 1938, tờ bản đồ số 08) - đến nhà ông Năng (đến thửa số: 1940, tờ bản đồ số 08) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1452 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Đường trục xóm lối 2 vùng trường Mầm non Từ nhà anh Chất (từ thửa số: 1978, tờ bản đồ số 08) - đến nhà anh Hào (đến thửa số: 2003, tờ bản đồ số 08) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1453 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Đường trục xóm lối 2 vùng trường Mầm non Từ nhà Chị Huệ (từ thửa số: 2035, tờ bản đồ số 08) - đến nhà anh Hoài Nhâm (đến thửa số: 1977, tờ bản đồ số 08) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1454 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Dụy Hán (từ thửa số: 2880, tờ bản đồ số 08) - đến nhà anh Lục (đến thửa số: 2881, tờ bản đồ số 08) | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1455 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Đường trục xóm vùng Đồng phủ Từ nhà anh Thi Cừ (từ thửa số: 1981, tờ bản đồ số 08) - đến nhà anh Cường (đến thửa số: 2049, tờ bản đồ số 08) | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1456 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Đường trục xóm vùng Đồng phủ Từ nhà anh Cường Huệ (từ thửa số: 249, tờ bản đồ số 08) - đến nhà anh Chung Sáu (đến thửa số: 1980, tờ bản đồ số 08) | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1457 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Thành Vân (từ thửa số: 401, tờ bản đồ số 08) - đến nhà anh Chiến Hằng (đến thửa số: 258, tờ bản đồ số 08) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1458 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà ông Thắng Bắc (từ thửa số: 474, tờ bản đồ số 08) - đến nhà bà Năm Tự (đến thửa số: 668, tờ bản đồ số 08) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1459 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà ông Vượng Dung (từ thửa số: 476, tờ bản đồ số 08) - đến nhà ông Đệ Hoa (đến thửa số: 798, tờ bản đồ số 08) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1460 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà ông Hà Thủy (từ thửa số: 108, tờ bản đồ số 09) - đến nhà bà Tuệ (đến thửa số: 34, tờ bản đồ số 09) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |