Trang chủ page 78
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1541 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà ông Ngọc Chín (đến thửa số: 881, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1542 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà ông Lạc (đến thửa số: 807, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1543 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường lối các hộ từ ông Trầm (từ thửa số: 806, tờ bản đồ số 12) - đến nhà ông Cầm (đến thửa số: 1308, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1544 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà ông Thanh Tám (đến thửa số: 1362, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1545 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà ông Thụ (đến thửa số: 761, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1546 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường lối từ trục xóm (từ thửa số: 2844, tờ bản đồ số 12) - đến nhà ông Bảy Ngữ (đến thửa số: 2842, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1547 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ nhà ông Vĩnh (từ thửa số: 529, tờ bản đồ số 12) - đến nhà ông Bảy Hoa (đến thửa số: 530, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1548 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà ông Sơn Thu (đến thửa số: 503, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1549 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường lối từ nhà ông Tiệu (từ thửa số: 504, tờ bản đồ số 12) - đến nhà bà Thuận (đến thửa số: 474, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1550 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ Đường từ trục chính - Ngõ vào nhà ông Vân (đến thửa số: 440 tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1551 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ Đường từ trục chính - Ngõ vào nhà ông Mạnh Loan (đến thửa số: 384, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1552 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Toàn Danh (từ thửa số: 1839, tờ bản đồ số 11) - Đến nhà anh Khánh Thu (đến thửa số: 1903, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1553 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Nghĩa Khớc (từ thửa số: 1905, tờ bản đồ số 11) - Đến nhà anh Luyện Mai (đến thửa số: 1906, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1554 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Hà Dinh (từ thửa số: 1068, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà anh Thắng Quế (đến thửa số: 1172, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1555 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ Đền Đức mẹ (từ thửa số: 916, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Điều (đến thửa số: 943, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1556 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Dũng Lạc (từ thửa số: 946, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Anh Hà (đến thửa số: 1066, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1557 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Tiến (từ thửa số: 752, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Thứ (đến thửa số: 799, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1558 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Mùi (từ thửa số: 719, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Thủy Mầng X3 (đến thửa số: 2880, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1559 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Lạc Hòa (từ thửa số: 904, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Thành Cẩm (đến thửa số: 1176, tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1560 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Ngọc Nghiêm (từ thửa số: 2867, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Tuấn Hoa (đến thửa số: 832, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |