Trang chủ page 79
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1561 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Hùng Thanh (từ thửa số: 804, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà anh Mạnh Thanh (đến thửa số: 804, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1562 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà Chị Hường (từ thửa số: 837, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Thi Hoa (đến thửa số: 862, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1563 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà cố Quảng (từ thửa số: 720, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà bà Kỷ Thiêm (đến thửa số: 799, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1564 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Nhụy Hồng (từ thửa số: 759, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà Thầy Tám (đến thửa số: 885, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1565 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà Thầy Liêng (từ thửa số: 655, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà bà Thoại (đến thửa số: 722, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1566 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Hùng Mười (từ thửa số: 698, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Diện (đến thửa số: 729, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1567 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà Cố Nguyên (từ thửa số: 1372, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà anh Ngọc Kiều (đến thửa số: 621, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1568 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Ngọc Tác (từ thửa số: 626, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà anh Quý Hương (đến thửa số: 663, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1569 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Bính (từ thửa số: 508, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà bà Phụng (đến thửa số: 596, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1570 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Loát (từ thửa số: 461, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà bà Huệ (đến thửa số: 463, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1571 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Tường (từ thửa số: 2813, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Tùng (đến thửa số: 402, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1572 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà Cố Loan (từ thửa số: 2782, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà anh Cần (đến thửa số: 373, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1573 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Ngôn (từ thửa số: 1804, tờ bản đồ số 11) - Đến nhà anh Sơn Thủy (đến thửa số: 1866, tờ bản đồ số 11) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1574 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Hà Hoan (từ thửa số: 855, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà anh Hà Hương (đến thửa số: 918, tờ bản đồ số 12) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1575 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Từ Đội Thuế (từ thửa số: 340, tờ bản đồ số 12) - Đình Long Thái (đến thửa số: 1212, tờ bản đồ số 12) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1576 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Từ Chợ cũ (từ thửa số: 342, tờ bản đồ số 12) - Đình Long Thái (đến thửa số: 1209, tờ bản đồ số 12) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1577 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường ngõ vào lối 2 vùng Làng triệu Áp đê N3, từ nhà anh Bình Liên (từ thửa số: 253, tờ bản đồ số 11) - Đến nhà anh Thủy (đến thửa số: 288, tờ bản đồ số 11) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1578 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường ngõ vào lối 2 vùng Làng triệu Áp đê N3, từ nhà anh Hải Luyến (từ thửa số: 140, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà anh Tích Toàn (đến thửa số: 220, tờ bản đồ số 12) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1579 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường ngõ từ trục xóm - Đến nhà anh Tùng Yêm (đến thửa số: 1708, tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1580 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường ngõ từ trục xóm nhà ông Thái Yêm (từ thửa số: 1671, tờ bản đồ số 11) - Đến nhà ông Khương (đến thửa số: 1628, tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |