Trang chủ page 81
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Quang Sơn | Từa thửa 3629, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 287, tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1602 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Quang Sơn | Từa thửa 248, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 1998, tờ bản đồ số 08, thửa 3628, tờ bản đồ số 11 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1603 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Quang Sơn | Từa thửa 404, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 3489, tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1604 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 647, 646, 273, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa 259, 222, tờ bản đồ số 09 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1605 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 257, 637, 361, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa 954, 258, tờ bản đồ số 09 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1606 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 501, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa 656, tờ bản đồ số 09 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1607 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 573, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa 523, tờ bản đồ số 09 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1608 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 913, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa 911, tờ bản đồ số 09 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1609 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 576, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa 636, tờ bản đồ số 09 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1610 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 947, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa 909, tờ bản đồ số 09 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1611 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 41, tờ bản đồ số 12 - Đến thửa 909, tờ bản đồ số 09 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1612 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 404, tờ bản đồ số 12 - Đến thửa 498, tờ bản đồ số 09 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1613 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 2889, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa 1923, tờ bản đồ số 08 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1614 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 1922, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa 1793, tờ bản đồ số 08 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1615 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 1504, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa 182, tờ bản đồ số 09 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1616 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 1261, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa 913, tờ bản đồ số 09 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1617 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Quang Sơn | Từ thửa số 113, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 1279, tờ bản đồ số 08 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1618 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Quang Sơn | Từ thửa số 149, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 239, tờ bản đồ số 09 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1619 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Quang Sơn | Từ thửa số 147, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 1260, tờ bản đồ số 08 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1620 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 2 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 84, đến thửa 68 tờ bản đồ số 5 - Đến thửa 49, tờ bản đồ số 05 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |