Trang chủ page 85
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1681 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Nam Thân (từ thửa số: 801, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Bình Triển (đến thửa số: 456, tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1682 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Thọ (từ thửa số: 2627, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Pháp Liên (đến thửa số: 2147, tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1683 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Liên xã Thái - Minh (đoạn qua xóm 6) - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Dực (từ thửa số: 559, tờ bản đồ số 13) - Đến nhà ông Bằng (đến thửa số: 561, tờ bản đồ số 13) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1684 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Liên xã Thái - Minh (đoạn qua xóm 6) - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà VH xóm 10 cũ (từ thửa số: 2627, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Cường Ba (đến thửa số: 456, tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1685 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà anh Duật Nhật (đến thửa số: 1659, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1686 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính (từ thửa số: 605, tờ bản đồ số 10) - Đến nhà ông Đoàn Ngõ; ông Tuấn Huyền (đến thửa số: 581, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1687 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà anh Dương Điểm (đến thửa số: 1196, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1688 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà ông Hậu Mỹ (đến thửa số: 438, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1689 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà ông Vệ (đến thửa số: 508, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1690 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Đường lối bà Nga (từ thửa số: 633, tờ bản đồ số 10) - Đến nhà Cố Giá (đến thửa số: 609, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1691 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà ông Quang Đào (đến thửa số: 1181, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1692 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà ông Ngân Biền (đến thửa số: 394, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1693 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà ông Hùng Hoàn (đến thửa số: 294, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1694 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà Cố Hưng Tiếp (đến thửa số: 270, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1695 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà bà Hỵ Ngọ (đến thửa số: 1193, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1696 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà bà Thuận (đến thửa số: 108, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1697 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà anh Thanh Đàn (đến thửa số: 109, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1698 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Lối Xóm 2 - Xã Đại Sơn | Ông Hà Thao (từ thửa số 05, tờ bản đồ số 12) - Ông Thảo (đến thửa số 1712 tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1699 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Bàu Tròng Đi xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ông Toại (từ thửa số 07, tờ bản đồ số 12) - Ông Thế (đến thửa số 585 tờ bản đồ số 12) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1700 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường đi Hiến Sơn - xóm 2 - Xã Đại Sơn | Ông Bình (từ thửa số 52, tờ bản đồ số 12) - Ông Thái (đến thửa số 92 tờ bản đồ số 12) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |