Trang chủ page 97
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1921 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 617, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 647, tờ bản đồ số 02 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1922 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 894, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 725, tờ bản đồ số 02 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1923 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1053, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 2177, tờ bản đồ số 02 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1924 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1029, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 2176, tờ bản đồ số 02 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1925 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1076, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 1164, tờ bản đồ số 02 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1926 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3018, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 2183, tờ bản đồ số 02 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1927 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 972, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 992, tờ bản đồ số 02 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1928 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7B - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 52, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 1074, tờ bản đồ số 09 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1929 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7B - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 103, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 204, tờ bản đồ số 09 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1930 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7B - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3151, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2206, tờ bản đồ số 06 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1931 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7B - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1824, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 3257, tờ bản đồ số 06 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1932 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7B - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3096, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 3097, tờ bản đồ số 07 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1933 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7B - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 4294, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 3056, tờ bản đồ số 07 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1934 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7B - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 16, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 3048, tờ bản đồ số 07 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1935 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7B - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 908, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2022, tờ bản đồ số 03 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1936 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7B - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 828, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2106, tờ bản đồ số 03 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1937 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 130, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 2565, tờ bản đồ số 10 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1938 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 34, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 2623, tờ bản đồ số 10 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1939 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 964, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 964, tờ bản đồ số 03 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1940 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lạc Sơn | - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |