Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào cấp I thị trấn - Cầu Kiệt | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư thị trấn Yên Thịnh - Đường vào cấp I thị trấn | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Bồ Vi - Hết đất Thị trấn | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) - Đường vào Bồ Vi | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Bệnh viện huyện - Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp cây xăng Phương Tấn - Đường vào Bệnh viện huyện | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp đường vào nhà máy nước - Giáp cây xăng Phương Tấn | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Cầu Yên Thổ 1 - Hết cây xăng (Đường cũ) | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Cầu Yên Thổ 1 - Đường vào nhà máy nước (Đường mới) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào nhà MN YPhong - Đường vào xóm Vân Mộng | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
51 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào Trạm Máy Kéo - Đường vào nhà MN YPhong | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
52 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Cống ông Am - Cầu Yên Thổ 1 (Đường cũ) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
53 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Cổng trường cấp 3 - Hết cầu Yên Thổ 1 (Đường mới) | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
54 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Đường vào UBND xã - Cổng trường cấp 3 | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
55 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Hết Cầu Yên thổ 2 - Đường vào UBND xã | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
56 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Hết Cống Mơ - Hết Cầu Yên thổ 2 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
57 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Đường ngõ bà Cảnh - Hết Cống Mơ | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
58 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn | Hết Công ông Tôn - Đường ngõ bà Cảnh | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
59 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn | Hết nhà ông Nguyện xóm 3 - Hết Cống ông Tôn | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
60 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn | Hết Cổng trại giam - Hết nhà ông Nguyện xóm 3 | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |