Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh | Đường 12B - Hết Ngã tư | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
102 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào cấp I thị trấn - Cầu Kiệt | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
103 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư thị trấn Yên Thịnh - Đường vào cấp I thị trấn | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Bồ Vi - Hết đất Thị trấn | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) - Đường vào Bồ Vi | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Bệnh viện huyện - Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp cây xăng Phương Tấn - Đường vào Bệnh viện huyện | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp đường vào nhà máy nước - Giáp cây xăng Phương Tấn | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Cầu Yên Thổ 1 - Hết cây xăng (Đường cũ) | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Cầu Yên Thổ 1 - Đường vào nhà máy nước (Đường mới) | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Trung Yên - Thị trấn Yên Thịnh | Bám đường quy hoạch 15m - | 4.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
112 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Trung Yên - Thị trấn Yên Thịnh | Bám đường quy hoạch 27m - | 4.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
113 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường Tiên Hưng | Ngã tư Quản lý Thị Trường - Ngã 4 UBND thị trấn | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
114 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư còn lại - Thị trấn Yên Thịnh | Khu dân cư còn lại - | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
115 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư còn lại - Thị trấn Yên Thịnh | Đường ô tô 4 chỗ vào được - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
116 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Trước cửa trung tâm VSMT - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
117 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 7 - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
118 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 6 - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
119 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 5 - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
120 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 4 - | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |