Trang chủ page 311
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6201 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào nhà MN YPhong - Đường vào xóm Vân Mộng | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6202 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào Trạm Máy Kéo - Đường vào nhà MN YPhong | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6203 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Cống ông Am - Cầu Yên Thổ 1 (Đường cũ) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6204 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Cổng trường cấp 3 - Hết cầu Yên Thổ 1 (Đường mới) | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6205 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Đường vào UBND xã - Cổng trường cấp 3 | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6206 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Hết Cầu Yên thổ 2 - Đường vào UBND xã | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6207 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Hết Cống Mơ - Hết Cầu Yên thổ 2 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6208 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Đường ngõ bà Cảnh - Hết Cống Mơ | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6209 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn | Hết Công ông Tôn - Đường ngõ bà Cảnh | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6210 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn | Hết nhà ông Nguyện xóm 3 - Hết Cống ông Tôn | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6211 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn | Hết Cổng trại giam - Hết nhà ông Nguyện xóm 3 | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6212 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn | Ngã 3 Thanh Sơn (Đường sắt) - Hết Cổng trại giam | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6213 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Bên kia đường sắt | Đường vào núi Mơ (phía Nam) - Cầu Vó | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6214 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Bên kia đường sắt | Cầu Ghềnh (Phía Nam) - Đường vào núi Mơ | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6215 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Xã Mai Sơn | Giáp cây xăng số 2 - Cầu Vó | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6216 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Xã Mai Sơn | Giáp cây xăng Công an tỉnh - Giáp cây xăng số 2 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6217 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Xã Mai Sơn | Cầu Ghềnh - Giáp cây xăng Công an tỉnh | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6218 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Trung Yên - Thị trấn Yên Thịnh | Bám đường quy hoạch 15m - | 3.425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6219 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Trung Yên - Thị trấn Yên Thịnh | Bám đường quy hoạch 27m - | 3.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6220 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường Tiên Hưng | Ngã tư Quản lý Thị Trường - Ngã 4 UBND thị trấn | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |