Trang chủ page 395
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7881 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Thủ Trung (khu đất đấu giá năm 2017) - Xã Kim Chính | Đất ông Vũ - Hết đất ông Biên | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7882 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường đê sông Vạc - Xã Kim Chính | Hết Miếu Trì Chính - Hết địa phận xóm 1 Kim Chính | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7883 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường đê sông Vạc - Xã Kim Chính | Cầu Đại Đồng - Hết Miếu Trì Chính | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7884 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Kiến Trung - Xã Kim Chính | +300m (Hết khu dân cư) - Giáp nhà văn hóa x6 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7885 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Kiến Trung - Xã Kim Chính | Giáp đường 10 - +300m (Hết khu dân cư) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7886 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 11, xã Đồng Hướng | Các tuyến đường nội khu quy hoạch còn lại - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7887 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Tuyến đường cụm công nghiệp Đồng Hướng - Khu dân cư xóm 11, xã Đồng Hướng | Phía nam CCN Đồng Hướng - Đường QL 10 | 10.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7888 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng | Cống đặc 50 - Đê Đáy | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7889 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng | + 1000 m (cống Đạc 20) xóm 7 - Cống đạc 50 | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7890 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng | Giáp đường nam sông Ân - + 1000 m (cống Đạc 20) xóm 7 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7891 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các tuyến đường trong khu dân cư mới xóm 16 - Xã Đồng Hướng | - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7892 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các tuyến đường trong khu dân cư mới xóm 14 - Xã Đồng Hướng | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7893 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng | Hết cầu xóm 3 - Chùa Đồng Đắc | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7894 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng | Hết đường dong số 1 xóm 5 - Hết cầu xóm 3 | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7895 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng | Giáp đường Quốc lộ 10 - Hết đường dong số 1 xóm 5 | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7896 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường bể Hướng Đạo - Xã Đồng Hướng | Cống Đạc 20 - Đến Đê đáy | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7897 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường bể Hướng Đạo - Xã Đồng Hướng | Hết cụm công nghiệp ĐH - +1200 m (cống đạc 20) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7898 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường bể Hướng Đạo - Xã Đồng Hướng | Điểm đầu Cụm công nghiệp ĐH (tính từ sông ân về phía nam) - Hết cụm công nghiệp ĐH | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7899 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Hướng Đạo - Đồng Đắc - Xã Đồng Hướng | Đường cầu xóm 3 - Hết dân cư | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7900 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Hướng Đạo - Đồng Đắc - Xã Đồng Hướng | Đường ngang trạm điện - Cầu xóm 3 | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |