Trang chủ page 401
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8001 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tây Quy Hậu - Xã Hùng Tiến | Giáp đường 10 - + 500 m về phía Bắc (Hết nhà bà Cao) | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8002 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Đông Quy Hậu - Xã Hùng Tiến | Giáp đường QL10 + 500 m lên phía Bắc (hết nhà ông Hợp) - Hết dân cư | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8003 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Đông Quy Hậu - Xã Hùng Tiến | Giáp đường 10 - + 500 m về phía Bắc (hết nhà ông Hợp) | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8004 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Chí Tĩnh - Hùng Tiến - Xã Hùng Tiến | Giáp đường QL10+ 500 m lên phía Bắc (Hết nhà ông Hà) - Hết dân cư | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8005 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Chí Tĩnh - Hùng Tiến - Xã Hùng Tiến | Giáp đường 10 - + 500 m về phía Bắc (Hết nhà ông Hà) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8006 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 13 - Xã Ân Hòa | Các tuyến đường nội khu quy hoạch còn lại - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8007 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 13 - Xã Ân Hòa | Tuyến đường 32m (tuyến kết nối quốc lộ 10) - | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8008 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 13 - Xã Ân Hòa | Tuyến đường Quốc lộ 10 - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8009 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam Sông Ân - Xã Ân Hòa | - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8010 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu đấu giá xóm 11 (đấu giá năm 2020) - Xã Kim Định | - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8011 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Định hướng phía Bắc - Xã Kim Định | Đường ĐT481D - Hết nhà văn hóa xóm 7 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8012 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Dục Đức phía Bắc - Xã Kim Định | Đường ĐT481D - Hết nhà ông Đề | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8013 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Hy Nhiên từ phía Bắc - Xã Kim Định | Đường ngang - Hết thổ nhà ông trung | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8014 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Xã Kim Định | Các khu vực còn lại - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8015 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định | Phía Nam từ cầu ông Tốt - Đến hết cầu 20 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8016 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định | Phía Bắc giáp đường ngang - Đến hết nhà ông Tuần | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8017 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định | Từ đường đi đò 10 - Đường ngang liên xã | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8018 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Xã Hồi Ninh | Các khu vực còn lại - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8019 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Xã Hồi Ninh | Đường ô tô vào được - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8020 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 12 - Xã Hồi Ninh | Các tuyến đường còn lại - | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |