Trang chủ page 425
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8481 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 13 - Xã Ân Hòa | Tuyến đường Quốc lộ 10 - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8482 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam Sông Ân - Xã Ân Hòa | Giáp đường tránh Quốc lộ 10 - Giáp xã Kim Định | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8483 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu đấu giá xóm 11 (đấu giá năm 2020) - Xã Kim Định | - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8484 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Định hướng phía Bắc - Xã Kim Định | Đường ĐT481D - Hết nhà văn hóa xóm 7 | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8485 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Dục Đức phía Bắc - Xã Kim Định | Đường ĐT481D - Hết nhà ông Đề | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8486 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Hy Nhiên từ phía Bắc - Xã Kim Định | Đường ngang - Hết thổ nhà ông trung | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8487 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Xã Kim Định | Các khu vực còn lại - | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8488 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định | Phía Nam từ cầu ông Tốt - Đến hết cầu 20 | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8489 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định | Phía Bắc giáp đường ngang - Đến hết nhà ông Tuần | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8490 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định | Từ đường đi đò 10 - Đường ngang liên xã | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8491 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Xã Hồi Ninh | Các khu vực còn lại - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8492 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Xã Hồi Ninh | Đường ô tô vào được - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8493 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 12 - Xã Hồi Ninh | Các tuyến đường còn lại - | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8494 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 12 - Xã Hồi Ninh | Tuyến đường tiếp giáp hồ sen (tuyến phía bắc hồ sen) - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8495 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 12 - Xã Hồi Ninh | Tuyến đường tiếp giáp hồ sen (tuyến phía nam hồ sen) - | 1.075.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8496 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 12 - Xã Hồi Ninh | Đường trục Dĩ Ninh - | 1.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8497 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu vực Đồng bằng | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
8498 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu vực Đồng bằng | Ngoài khu dân cư - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
8499 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu vực Miền núi | (Đất vườn) trong khu dân cư, (đất vườn) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
8500 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu vực Miền núi | Ngoài khu dân cư - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |