Trang chủ page 74
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1461 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 4, 8, 12, 16 đường Thành công - Phường Tân Thành | Đường Thành Công - Ngõ 99 đường Đinh Điền | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1462 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 137 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành | Đường Xuân Thành - Ngõ 195 đường Lê Thái Tổ | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1463 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 202 đường Tây Thành - Phường Tân Thành | Ngõ 137 đường Xuân Thành - Đường Lê Thái Tổ | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1464 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 214 đường Tây thành - Phường Tân Thành | Ngõ 137 đường Xuân Thành - Đường Lê Thái Tổ | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1465 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 148 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành | Ngõ 55 đường Thành Công - Đường Xuân Thành | 2.075.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1466 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 63 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành | Đường Xuân Thành - Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1467 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 167 177 189 193 đường Tây Thành - Phường Tân Thành | Đường Tây Thành - Hết ngõ | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1468 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 46 50 đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành | Đường Tô Vĩnh Diện - Hết ngõ | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1469 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Lương Bằng - Phường Tân Thành | Đường Cát Linh - Đường Lương Văn Tụy | 4.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1470 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 96 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành | Đường Tô Vĩnh Diện - Đường Lương Văn Tụy | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1471 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành | Đường Lương Văn Tụy - Đường Tô Vĩnh Diện | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1472 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 38 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành | Đường Lương Văn Tụy - Đường Tô Vĩnh Diện | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1473 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành | Đường Nguyễn Lương Bằng - Đường Tây Thành | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1474 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Lương Bằng | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1475 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 850 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Đường phía đông Sân vận động | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1476 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 862 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Đường phía đông Sân vận động | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1477 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành | Ngõ 63 đường Xuân Thành - Ngõ 137 đường Xuân Thành | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1478 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 63 đường Xuân Thành | 3.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1479 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 2 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành | Đường Xuân Thành - Ngõ 30 đường Xuân Thành | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1480 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 4, 6, 12, 14 đường Thành Công - Phường Tân Thành | Đường Thành Công - Ngõ 30 đường Xuân Thành | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |