Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 705 (từ giáp Quốc lộ 1A - giáp cầu An Hòa) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A giáp cầu An Hòa - | 3.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
122 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 kéo dài | Tuyến đường Cầu Đông Nha hết địa phận xã Phương Hải thuộc Tỉnh lộ 704 kéo dài - | 4.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
123 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 kéo dài | Giáp tràn Suối Rách cầu Đông Nha - | 5.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
124 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 kéo dài | Giáp ngã ba đi Tân An tràn Suối Rách - | 6.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
125 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 kéo dài | Giáp Cầu Tri Thủy ngã ba đi Tân An - | 11.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
126 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 | Đoạn từ Cầu Ngòi Quốc lộ 1A - | 7.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
127 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 | Đoạn giáp ngã ba Lò Vôi Cầu Ngòi - | 6.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
128 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 | Đường Phạm Ngọc Thạch (từ Bưu điện huyện ngã ba Lò Vôi) - | 14.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
129 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Hoàng Sa (Tỉnh lộ 702 - Đoạn từ Ngã 3 đi Vĩnh Hy - Hết địa phận huyện Ninh Hải) | Đoạn từ Khu Láng Đế - đến hết dịa phận huyện Ninh Hải | 7.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
130 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Hoàng Sa (Tỉnh lộ 702 - Đoạn từ Ngã 3 đi Vĩnh Hy - Hết địa phận huyện Ninh Hải) | Đoạn từ Ngã 3 đi Vĩnh Hy Khu Láng Đế - | 10.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
131 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Trường Sa (Tỉnh lộ 702 ) | Từ đường vào trụ sở làm việc vườn Quốc gia Núi Chúa Ngã 3 đi Vĩnh Hy - | 8.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
132 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu tái định cư Khánh Hội, xã Tri Hải | - Các lô tiếp giáp đường Quy hoạch rộng 15m (lòng đường rộng 7m, 2 bên vỉa hè rộng 4m) - | 4.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
133 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu tái định cư Khánh Hội, xã Tri Hải | - Các lô tiếp giáp đường Quy hoạch rộng 11m - | 3.810 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
134 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu quy hoạch C2 – đường nội bộ | - | 5.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
135 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu quy hoạch Khu dân cư Ba Bồn (cũ + bổ sung), thị trấn Khánh Hải | - | 14.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
136 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu quy hoạch A8, thị trấn Khánh Hải | - Các lô bám đường quy hoạch rộng 6m - | 7.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
137 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu quy hoạch A8, thị trấn Khánh Hải | - Các lô bám đường quy hoạch rộng 12m - | 9.860 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
138 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu quy hoạch A7, thị trấn Khánh Hải | - Các lô bám đường quy hoạch rộng 3,5m - | 5.310 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
139 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu quy hoạch A7, thị trấn Khánh Hải | - Các lô bám đường quy hoạch rộng 6m - | 7.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
140 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu quy hoạch 8 sào, thị trấn Khánh Hải | - Các đường quy hoạch còn lại - | 11.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |