Trang chủ page 125
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2481 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 2 - Đường loại 4 | Giáp trục Đường Cường Để (D5) - Hết đường - | 11.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2482 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 1 - Đường loại 4 | Từ đầu đường 21/8 - Trục Đường Cường Để (D5) - | 12.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2483 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu dân cư Phước Mỹ 1 - Đường loại 4 | Đường Võ Trường Toản (D1), Đường Phùng Khắc Khoan (D2) - | 9.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2484 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu tái định cư Nam cầu móng - Đường loại 4 | Đường nội bộ bên trong - | 3.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2485 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu tái định cư Nam cầu móng - Đường loại 4 | Đường Tạ Hiện - | 3.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2486 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu tái định cư Nam cầu móng - Đường loại 4 | Đường Đặng Thái Thân - | 3.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2487 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu tái định cư Nam cầu móng - Đường loại 4 | Đường Hoàng Công Chất - | 4.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2488 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu tái định cư Nam cầu móng - Đường loại 4 | Đường Nguyễn Thiến - | 4.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2489 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu tái định cư Nam cầu móng - Đường loại 4 | Đường Nguyễn Bình - | 4.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2490 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu tái định cư thôn Tấn Lộc - Đường loại 4 | Các đường nội bộ bên trong khu tái định cư - | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2491 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu tái định cư thôn Tấn Lộc - Đường loại 4 | Đường Nguyễn Phúc Lan - | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2492 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu tái định cư thôn Tấn Lộc - Đường loại 4 | Đường Lưu Thúc Kiệm - | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2493 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Khu tái định cư thôn Tấn Lộc - Đường loại 4 | Đường Mai Xuân Thưởng (từ đường Trần Thi - trụ sở khu phố 4; đường qua khu tái định cư Tấn Lộc) - | 5.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2494 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Tự Đức - Đường loại 4 | - | 8.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2495 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Hẻm đường Bác Ái - Đường loại 4 | Hẻm phía Bắc tháp Poklong Giarai - | 2.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2496 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Hẻm đường Bác Ái - Đường loại 4 | Hẻm 52 (đường vào Trung tâm toa xe Tháp Chàm) - | 2.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2497 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Hẻm đường Bác Ái - Đường loại 4 | Hẻm 43 (đường lên tháp Poklong Giarai) - | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2498 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Bác Ái - Đường loại 4 | Đoạn từ nhà số 48 - hết đường - | 4.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2499 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Bác Ái - Đường loại 4 | Từ giáp đường 21 tháng 8 - nhà số 46 (đối diện là Bệnh viện Đường sắt) - | 5.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2500 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Cư Trinh - Đường loại 4 | - | 5.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |