Trang chủ page 59
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1161 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 kéo dài | Giáp tràn Suối Rách cầu Đông Nha - | 4.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1162 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 kéo dài | Giáp ngã ba đi Tân An tràn Suối Rách - | 5.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1163 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 kéo dài | Giáp Cầu Tri Thủy ngã ba đi Tân An - | 9.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1164 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 | Đoạn từ Cầu Ngòi Quốc lộ 1A - | 5.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1165 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 | Đoạn giáp ngã ba Lò Vôi Cầu Ngòi - | 5.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1166 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 | Đường Phạm Ngọc Thạch (từ Bưu điện huyện ngã ba Lò Vôi) - | 11.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1167 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Hoàng Sa (Tỉnh lộ 702 - Đoạn từ Ngã 3 đi Vĩnh Hy - Hết địa phận huyện Ninh Hải) | Đoạn từ Khu Láng Đế - đến hết dịa phận huyện Ninh Hải | 6.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1168 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Hoàng Sa (Tỉnh lộ 702 - Đoạn từ Ngã 3 đi Vĩnh Hy - Hết địa phận huyện Ninh Hải) | Đoạn từ Ngã 3 đi Vĩnh Hy Khu Láng Đế - | 8.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1169 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Trường Sa (Tỉnh lộ 702 ) | Từ đường vào trụ sở làm việc vườn Quốc gia Núi Chúa Ngã 3 đi Vĩnh Hy - | 6.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1170 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Trường Sa (Tỉnh lộ 702 ) | Từ giáp địa phận xã Nhơn Hải Đường vào trụ sở làm việc vườn Quốc gia Núi Chúa - | 4.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1171 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Trường Sa (Tỉnh lộ 702 ) | Từ cầu mương thoát muối Đầm Vua Hết địa phận xã Nhơn Hải - | 6.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1172 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Trường Sa (Tỉnh lộ 702 ) | Đoạn từ cầu Ninh Chữ Cầu mương thoát muối Đầm Vua - | 7.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1173 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tuyến Quốc lộ 1A | Đoạn giáp xã Hộ Hải hết địa phận huyện Ninh Hải - | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1174 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tuyến Quốc lộ 1A | Đoạn giáp cầu Lương Cách hết địa phận xã Hộ Hải - | 5.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1175 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tuyến Quốc lộ 1A | Đoạn giáp mương Lê Đình Chinh cầu Lương Cách - | 5.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1176 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tuyến Quốc lộ 1A | Từ giáp ranh giới thành phố mương Lê Đình Chinh - | 7.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1177 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thị trấn Khánh Hải | - | 4.460.000 | 3.420.000 | 2.680.000 | 2.050.000 | 0 | Đất TM - DV |
1178 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn Cầu Gãy, Đá Hang - Xã Vĩnh Hải | - | 580.000 | 450.000 | 390.000 | 340.000 | 0 | Đất TM - DV |
1179 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn Mỹ Hòa - Xã Vĩnh Hải | - | 2.320.000 | 1.770.000 | 1.580.000 | 1.430.000 | 0 | Đất TM - DV |
1180 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn Thái An - Xã Vĩnh Hải | - | 2.490.000 | 1.940.000 | 1.740.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM - DV |