Trang chủ page 63
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1241 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 705 (từ giáp Quốc lộ 1A - giáp cầu An Hòa) | Từ giáp cổng thôn An Hòa giáp tuyến đường sắt - | 1.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1242 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 705 (từ giáp Quốc lộ 1A - giáp cầu An Hòa) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A giáp cầu An Hòa - | 2.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1243 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 kéo dài | Tuyến đường Cầu Đông Nha hết địa phận xã Phương Hải thuộc Tỉnh lộ 704 kéo dài - | 2.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1244 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 kéo dài | Giáp tràn Suối Rách cầu Đông Nha - | 3.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1245 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 kéo dài | Giáp ngã ba đi Tân An tràn Suối Rách - | 3.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1246 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 kéo dài | Giáp Cầu Tri Thủy ngã ba đi Tân An - | 7.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1247 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 | Đoạn từ Cầu Ngòi Quốc lộ 1A - | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1248 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 | Đoạn giáp ngã ba Lò Vôi Cầu Ngòi - | 4.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1249 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tỉnh lộ 704 | Đường Phạm Ngọc Thạch (từ Bưu điện huyện ngã ba Lò Vôi) - | 8.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1250 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Hoàng Sa (Tỉnh lộ 702 - Đoạn từ Ngã 3 đi Vĩnh Hy - Hết địa phận huyện Ninh Hải) | Đoạn từ Khu Láng Đế - đến hết dịa phận huyện Ninh Hải | 4.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1251 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Hoàng Sa (Tỉnh lộ 702 - Đoạn từ Ngã 3 đi Vĩnh Hy - Hết địa phận huyện Ninh Hải) | Đoạn từ Ngã 3 đi Vĩnh Hy Khu Láng Đế - | 6.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1252 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Trường Sa (Tỉnh lộ 702 ) | Từ đường vào trụ sở làm việc vườn Quốc gia Núi Chúa Ngã 3 đi Vĩnh Hy - | 5.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1253 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Trường Sa (Tỉnh lộ 702 ) | Từ giáp địa phận xã Nhơn Hải Đường vào trụ sở làm việc vườn Quốc gia Núi Chúa - | 3.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1254 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Trường Sa (Tỉnh lộ 702 ) | Từ cầu mương thoát muối Đầm Vua Hết địa phận xã Nhơn Hải - | 5.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1255 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Trường Sa (Tỉnh lộ 702 ) | Đoạn từ cầu Ninh Chữ Cầu mương thoát muối Đầm Vua - | 5.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1256 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tuyến Quốc lộ 1A | Đoạn giáp xã Hộ Hải hết địa phận huyện Ninh Hải - | 2.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1257 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tuyến Quốc lộ 1A | Đoạn giáp cầu Lương Cách hết địa phận xã Hộ Hải - | 3.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1258 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tuyến Quốc lộ 1A | Đoạn giáp mương Lê Đình Chinh cầu Lương Cách - | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1259 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Tuyến Quốc lộ 1A | Từ giáp ranh giới thành phố mương Lê Đình Chinh - | 5.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1260 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thị trấn Khánh Hải | - | 3.340.000 | 2.560.000 | 2.010.000 | 1.540.000 | 0 | Đất SX - DV |