Trang chủ page 39
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
761 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường 21 tháng 8 - Đường loại 2 | Đoạn giáp Công ty Quản lý và sửa chữa đường bộ 71 - - Trường tiểu học Bảo An I (đối diện là nhà số 594) | 12.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
762 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường 21 tháng 8 - Đường loại 2 | Từ giáp ngã năm Phủ Hà - Công ty Quản lý và sửa chữa đường bộ 71 (đối diện là đường Pinăng Tắc) - | 15.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
763 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường 21 tháng 8 - Đường loại 2 | Từ giáp đường Thống Nhất - đến ngã năm Phủ Hà | 19.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
764 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Lê Hồng Phong - Đường loại 2 | Đoạn từ nhà số 17A - hết đường - | 12.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
765 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Lê Hồng Phong - Đường loại 2 | Từ nhà số 1 - nhà số 17 - | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
766 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Trần Phú - Đường loại 2 | - | 19.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
767 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Quang Trung - Đường loại 2 | Đoạn giáp đường Thống Nhất - giáp đường Ngô Gia Tự - | 21.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
768 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Quang Trung - Đường loại 2 | Từ giáp đường 21 tháng 8 - đường Thống Nhất - | 19.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
769 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Trần Nhân Tông - Đường loại 2 | - | 22.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
770 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Lê Lợi - Đường loại 2 | Từ giáp đường Nguyễn Thị Định - đến đường Ngô Gia Tự | 10.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
771 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Lê Lợi - Đường loại 2 | Đoạn từ đường Thống Nhất - đến đường Nguyễn Thị Định | 9.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
772 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Trần Bình Trọng - Đường loại 2 | - | 9.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
773 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Phan Đình Phùng - Đường loại 2 | - | 9.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
774 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Ngô Quyền | Đoạn từ nhà số 77 - hết đường - | 7.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
775 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Ngô Quyền | Từ nhà số 1 - nhà số 75 (đối diện nhà số 72) - | 9.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
776 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Phan Đăng Lưu | Từ cầu vượt đường sắt - đến giáp Quốc lộ 27A | 4.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
777 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Phan Đăng Lưu | Từ giáp cầu Trắng - đến cầu vượt đường sắt | 6.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
778 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Phan Đăng Lưu | Từ ngã ba đường Lê Duẩn - đến cầu Trắng | 10.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
779 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Ngô Gia Tự - Đường loại 1 | Vòng xoay Tấn Tài - hết đường (giáp đường Thống Nhất) | 17.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
780 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Ngô Gia Tự - Đường loại 1 | Đoạn giáp đường 16/4 - Vòng xoay Tấn Tài | 20.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |