Trang chủ page 168
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3341 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 316M - Xã Dị Nậu | Đất hai bên đường từ cầu Đình Chua - đến đường rẽ TT Hưng Hóa | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3342 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 316M - Xã Dị Nậu | Đất hai bên đường từ đường rẽ đi Thọ Văn - đến cầu Đình Chua | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3343 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu vực còn lại - Xã Tề Lễ | Đất ở các khu vực còn lại - | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3344 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu vực còn lại - Xã Tề Lễ | Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3345 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu đấu giá khu 4, xã Tề Lễ - Xã Tề Lễ | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3346 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 74 (Khu 1 xã Tề Lễ - Đập phai xã Quang Húc) - Xã Tề Lễ | Đất hai bên đường từ Cầu Tề Lễ - Cống Đồng Giang xã Tề Lễ - đến đập phai xã Quang Húc | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3347 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 73E - Xã Tề Lễ | Đất hai bên đường từ tiếp giáp đường huyện số 73D ra bến đò Tề Lễ - đến tiếp giáp đường huyện số 74 (Khu B - xã Tề Lễ) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3348 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 73D - Xã Tề Lễ | Đất hai bên đường từ đường rẽ vào UBND xã Tề Lễ - đến tiếp giáp đường tỉnh 315C | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3349 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 73D - Xã Tề Lễ | Đất hai bên đường từ hết đất nhà bà Hiên, khu 4 - đến đường rẽ vào UBND xã Tề Lễ | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3350 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Tề Lễ | Đất hai bên đường từ địa giới Quang Húc - Tề Lễ - đến giáp với quốc lộ 32 tại Km 85 + 400 | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3351 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường QL 32 - Đường Quốc lộ 32 - Xã Tề Lễ | từ địa giới hành chính xã Lam Sơn - Tề Lễ - đến giáp địa phận huyện Thanh Sơn (đoạn thuộc địa giới hành chính xã Tề Lễ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3352 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu vực còn lại - Xã Quang Húc | Đất ở các khu vực còn lại - | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3353 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu vực còn lại - Xã Quang Húc | Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3354 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất 2 bên đường liên vùng thuộc địa giới xã Quang Húc - Xã Quang Húc | - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3355 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 74 (Khu 1 xã Tề Lễ - Đập phai xã Quang Húc) - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường từ nhà ông Hùng Tính Khu 3 xã Quang Húc - đến địa giới hành chính xã Quang Húc - xã Tề Lễ (Khu B) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3356 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 74 (Khu 1 xã Tề Lễ - Đập phai xã Quang Húc) - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường HL74 từ nhà ông Hùng Tính Khu 3 xã Quang Húc - đến địa giới hành chính xã Quang Húc (xã Đồng Lương cẩm khê) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3357 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 74 (Khu 1 xã Tề Lễ - Đập phai xã Quang Húc) - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường HL74 từ đầu cầu Quang Húc khu B - đến nhà ông Hùng Tính Khu 3 xã Quang Húc | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3358 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 74 (Khu 1 xã Tề Lễ - Đập phai xã Quang Húc) - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường HL74 từ sân vận động xã Quang Húc - đến địa hết cầu Quang Húc (khu B) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3359 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường HL72B - Xã Quang Húc | Khu đấu giá quyền sử dụng đất tại khu 6 - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3360 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường HL72B - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường 72B từ nhà ông Lợi khu 4 Quang Húc - đến ngã tư đường liên vùng | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |