Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 316 - Xã Dân Quyền | Đất từ đầu cầu Trung Hà - đến hết chùa Kim Tích khu 13 theo đường đê | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
342 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền | từ hết điểm giao giữa đường tỉnh 316G và Quốc lộ 32 (nhà ông Phượng, khu 5) - đến địa giới hành chính xã Dân Quyền - TT Hưng Hoá | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
343 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền | từ cổng KCN Trung Hà - đến điểm giao giữa đường tỉnh 316G và Quốc lộ 32 (nhà ông Phượng, khu 5) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
344 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền | từ đầu cầu Trung Hà - đến cổng KCN Trung Hà | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
345 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu vực còn lại - Xã Thọ Văn | Đất ở các khu vực còn lại - | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
346 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu vực còn lại - Xã Thọ Văn | Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
347 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu đấu giá khu 1 - Xã Thọ Văn | Các băng còn lại - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
348 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu đấu giá khu 1 - Xã Thọ Văn | Băng 1: Tiếp giáp đường ĐH 75 - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
349 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 75 - Xã Thọ Văn | Đất hai bên đường giao thông nông thôn Thọ Văn - Vạn Xuân (đoạn thuộc địa giới hành chính xã Thọ Văn) - | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
350 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 75 - Xã Thọ Văn | Đất hai bên đường từ cây Đa khu 6 - đến giáp Quốc lộ 32, tại Km 83 + 300 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
351 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 75 - Xã Thọ Văn | Đất hai bên đường từ trường THCS Thọ Văn - đến cây Đa khu 6 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
352 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 75 - Xã Thọ Văn | Đất hai bên đường từ điểm đầu nối với đường tỉnh 316M - đến trường THCS Thọ Văn | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
353 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 75 - Xã Thọ Văn | Đất hai bên đường 316M từ điểm đấu nối đường ĐH 75 đi Dị Nậu (địa giới xã Thọ Văn) - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
354 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường QL 32 - Xã Thọ Văn | từ địa giới hành chính xã Lam Sơn - Thọ Văn - đến giáp địa phận huyện Thanh Sơn (đoạn thuộc địa giới hành chính xã Thọ Văn) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
355 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu vực còn lại - Xã Dị Nậu | Đất ở các khu vực còn lại - | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
356 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu vực còn lại - Xã Dị Nậu | Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
357 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 77 - Xã Dị Nậu | Đất hai bên đường từ giáp cổng nhà ông Hưng TT Hưng Hóa tới đường TL316M Dị Nậu (đường bê tông) - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
358 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 316M - Xã Dị Nậu | Đất hai bên đường từ giáp trường THCS Dị Nậu - đến địa danh Dị Nậu - Đào Xá | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
359 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 316M - Xã Dị Nậu | Đất hai bên đường từ đường rẽ TT Hưng Hóa - đến hết trường THCS Dị Nậu | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
360 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 316M - Xã Dị Nậu | Đất hai bên đường từ cầu Đình Chua - đến đường rẽ TT Hưng Hóa | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |