Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các tuyến đường còn lại - Thị Trấn Thanh Ba | Đường bê tông từ Đường tỉnh 314 (cổng rượu) - đến hết Ngõ 363 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
82 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các tuyến đường còn lại - Thị Trấn Thanh Ba | Đường bê tông từ TL 314 (Ông Hải) đi phố Nguyễn Trọng Quỳ (khu 5) đi phố Minh Tiến (khu 6) - đến lối rẽ đi Hoàng Cương | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
83 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tuyến Vườn Cam - Thị Trấn Thanh Ba | đoạn từ nhà bà Yên - đến cổng Huyện ủy Thanh Ba | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
84 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường Khu dân cư tràn Xi Măng (khu 8, khu 12) - Thị Trấn Thanh Ba | - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
85 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Phố Minh Tiến - Thị Trấn Thanh Ba | Đoạn từ chân dốc (đường rẽ vào chợ Đồng Xuân) - đến hết ranh giới thị trấn Thanh Ba | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
86 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Phố Minh Tiến - Thị Trấn Thanh Ba | Đoạn từ TL 314 - đến chân dốc (đường rẽ vào chợ Đồng Xuân) | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
87 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Phố Cao Sơn - Thị Trấn Thanh Ba | Đất 2 bên đường Phố Cao Sơn (Khu 11) - đến hết ranh giới thị trấn Thanh Ba | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
88 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Phố Vũ Danh Tấn - Thị Trấn Thanh Ba | Đất 2 bên đường phố Vũ Danh Tấn (Khu Núi Ván sau công an huyện Thanh Ba cũ) - | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
89 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Phố Quý Minh - Thị Trấn Thanh Ba | Đoạn từ UBND thị trấn - đến Đài tưởng niệm anh hùng liệt sỹ | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
90 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường (Ngã ba Đào Giã đi Đông Lĩnh) - Đường Kiến Thiết - Thị Trấn Thanh Ba | đoạn từ Cầu Bạch - đến hết khu vực thị trấn Thanh Ba | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
91 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường (Ngã ba Đào Giã đi Đông Lĩnh) - Đường Kiến Thiết - Thị Trấn Thanh Ba | đoạn từ Ngã ba Đào Giã - đến cầu Bạch | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
92 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tránh nội thị - Đường Thắng Lợi - Thị Trấn Thanh Ba | đoạn từ cầu Văng - đến hết ranh giới thị trấn Thanh Ba (giáp ranh xã Đồng Xuân) | 5.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
93 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đường Ngô Quang Bích - Thị Trấn Thanh Ba | Đất 2 bên đường tuyến cổng nhà máy chè Phú Bền đi cây xăng số 12 - | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
94 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Đường Hàn Thuyên - Thị Trấn Thanh Ba | đoạn từ giáp cây xăng số 12 - đến hết ranh giới thị trấn Thanh Ba | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
95 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Đường Hàn Thuyên - Thị Trấn Thanh Ba | đoạn từ cổng Đài truyền Thanh huyện - đến cây xăng số 12 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
96 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Đường Hàn Thuyên - Thị Trấn Thanh Ba | đoạn từ ngã ba Đào Giã - đến cổng Đài truyền Thanh huyện | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
97 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314B - Đường Phạm Tiến Duật - Thị Trấn Thanh Ba | đoạn từ giáp Trung tâm Giáo dục thường xuyên - đến hết khu vực thị trấn Thanh Ba | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
98 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314B - Đường Phạm Tiến Duật - Thị Trấn Thanh Ba | đoạn từ giáp Cầu Thanh Ba - đến hết Trung tâm Giáo dục thường xuyên | 5.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
99 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Đường Phạm Tiến Duật - Thị Trấn Thanh Ba | đoạn từ Ngã ba Đào Giã - đến hết Cầu Thanh Ba - Khu 10 thị trấn | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
100 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314 - Phố Đặng Thiếp - Thị Trấn Thanh Ba | đoạn từ Ngã ba Đồng Xuân - đến hết cầu trường chuyên | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |