Trang chủ page 481
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9601 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường tỉnh 316 - Thị Trấn Thanh Sơn | đoạn từ nhà bà Thanh - đến hết đường rẽ đội 12 (Ao Bong) | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9602 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường tỉnh 316 - Thị Trấn Thanh Sơn | Đoạn từ nhà bà Toán (phố Ba Mỏ) - đến hết đất nhà ông Hòa Hà (phố Ba Mỏ) | 9.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9603 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất đường tỉnh 316 - Thị Trấn Thanh Sơn | Đoạn từ hạt kiểm lâm - đến hết nhà ông Hùng Kem | 11.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9604 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất dai bên đường Quốc lộ 70B - Đường Quốc lộ 32 - Thị Trấn Thanh Sơn | từ nhà ông Lộc Tính (phố Ba Mỏ) - đến Cầu Dòng | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9605 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 32 - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai bên đường từ nhà ông Thơm Phượng (phố Ba Mỏ) - đến cầu 19/5 | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9606 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 32 - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai bên đường từ nhà ông Toàn Xăng (phố Vàng) - đến hết nhà ông Hoạch (Điện nước phố Ba Mỏ) | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9607 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 32 - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai bên đường từ nhà ông Chiến (Hạt bảy) - đến hết Cầu Khánh | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9608 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 32 - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai bên đường từ nhà ông Thuỷ Vĩnh (phố Phú Gia) - đến hết hạt bảy giao thông đối diện nhà ông Lương | 11.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9609 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 32 - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai bên đường từ nhà bà Cường (phố Cầu Đất) - đến hết Ao Gia | 10.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9610 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 32 - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai bên đường Đoạn từ nhà ông Đạt Tâm (phố Hoàng Sơn) - đến hết nhà ông Minh Bào (phố Cầu Đất) | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9611 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 32 - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai bên đường Đoạn từ nhà văn hóa Phố Vàng - đến hết nhà bà Sức (phố Hoàng Sơn) | 17.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9612 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các xã: Chí Tiên, Đại An, Đông Lĩnh, Đông Thành, Đồng Xuân, Hanh Cù, Khải Xuân, Quảng Yên, Sơn Cương, Vân Lĩnh, Võ Lao | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 37.300 | 33.500 | 31.600 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
9613 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 44.760 | 40.200 | 37.920 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
9614 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Ninh Dân | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 44.760 | 40.200 | 37.920 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
9615 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các xã: Đỗ Xuyên, Đỗ Sơn, Lương Lỗ, Thanh Hà, Mạn Lạn | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 49.200 | 44.280 | 41.760 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
9616 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Thị trấn Thanh Ba | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 53.300 | 47.970 | 45.240 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
9617 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các xã: Chí Tiên, Đại An, Đông Lĩnh, Đông Thành, Đồng Xuân, Hanh Cù, Khải Xuân, Quảng Yên, Sơn Cương, Vân Lĩnh, Võ Lao | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 39.000 | 35.300 | 33.400 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
9618 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 46.800 | 42.360 | 40.080 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
9619 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Ninh Dân | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 46.800 | 42.360 | 40.080 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
9620 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các xã: Đỗ Xuyên, Đỗ Sơn, Lương Lỗ, Thanh Hà, Mạn Lạn | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 51.600 | 46.560 | 43.920 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |