Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Ngõ 18 (sau Chi cục thuế) - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
302 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn sau số nhà 34 (bà Hẳng) - đến giao đường Phú Hà | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
303 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ đường phố Phú Bình - đến nhà số 34 (nhà bà Hằng) | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
304 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ giao đường Bạch Đằng - đến đường phố Phú Bình | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
305 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Tháng Tám - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ Công ty CPMTĐT - đến Toà án | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
306 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Tháng Tám - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ giao đường Bạch Đằng - đến công ty cổ phần môi trường đô thị gộp từ 02 đoạn: Đất hai bên mặt tiền đoạn từ giao đường Bạch Đằng đến đường phố Phú Bình; Đất hai bên mặt tiền đ | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
307 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Ngõ 265, 283 - | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
308 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Ngõ 147 - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
309 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Ngõ 146, 328 - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
310 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền khu gò Sỏi phía Nam ga Phú Thọ - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
311 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | đoạn từ Quốc lộ 2D - đến giao đường Hùng Vương | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
312 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 25: Ngõ Giếng cóc (chia làm 2 đoạn) - Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Đoạn 2: Từ sau số nhà 13 - đến hết ngõ | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
313 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 25: Ngõ Giếng cóc (chia làm 2 đoạn) - Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Đoạn 1: Từ đầu ngõ - đến số nhà 13 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
314 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Ngõ 15 - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
315 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền từ Công an thị xã ra bờ sông - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
316 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền từ Bến xe khách - đến Hiệu sách thị xã | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
317 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất khu vực còn lại Phường Âu Cơ | - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
318 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất trong khu quy hoạch Nam Sân Bay (giai đoạn 2) | - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
319 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất thuộc khu đấu giá quyền sử dụng đất ở khu vực đất Sân Bay Phú Thọ cũ - Phường Âu Cơ | Vị trí 3 - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
320 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất thuộc khu đấu giá quyền sử dụng đất ở khu vực đất Sân Bay Phú Thọ cũ - Phường Âu Cơ | Vị trí 2 - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |