Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Phú Bình - Phường Phong Châu | Ngõ 27 (Ngõ Đền xóm Sở) - | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Phú Bình - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền từ nhà số 19 - đến giao với đường Sông Hồng | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
123 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Phú Bình - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn 1: Từ số nhà 02 - đến số nhà 40 | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
124 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Nguyễn Du - Phường Phong Châu | Ngõ 49, 59 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
125 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Nguyễn Du - Phường Phong Châu | Ngõ 37 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
126 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Nguyễn Du - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đường Nguyễn Du - | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
127 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Ngõ 42 - | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
128 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Ngõ 29, 39 - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
129 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Ngõ 18 (sau Chi cục thuế) - | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
130 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn sau số nhà 34 (bà Hẳng) - đến giao đường Phú Hà | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
131 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ đường phố Phú Bình - đến nhà số 34 (nhà bà Hằng) | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
132 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ giao đường Bạch Đằng - đến đường phố Phú Bình | 29.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
133 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Tháng Tám - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ Công ty CPMTĐT - đến Toà án | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
134 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Tháng Tám - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ giao đường Bạch Đằng - đến công ty cổ phần môi trường đô thị gộp từ 02 đoạn: Đất hai bên mặt tiền đoạn từ giao đường Bạch Đằng đến đường phố Phú Bình; Đất hai bên mặt tiền đ | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
135 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Ngõ 265, 283 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
136 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Ngõ 147 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
137 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Ngõ 146, 328 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
138 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền khu gò Sỏi phía Nam ga Phú Thọ - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
139 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | đoạn từ Quốc lộ 2D - đến giao đường Hùng Vương | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
140 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 25: Ngõ Giếng cóc (chia làm 2 đoạn) - Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu | Đoạn 2: Từ sau số nhà 13 - đến hết ngõ | 5.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |