Trang chủ page 144
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2861 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền | từ cổng KCN Trung Hà - đến điểm giao giữa đường tỉnh 316G và Quốc lộ 32 (nhà ông Phượng, khu 5) | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2862 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền | từ đầu cầu Trung Hà - đến cổng KCN Trung Hà | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2863 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở khu dân cư còn lại - Thị Trấn Hưng Hoá | - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2864 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Thị Trấn Hưng Hoá | Đất hai bên đường từ điển nối đường Hồ Thiên Hương - đến điển nối đường Nguyễn Quang Bích (từ cầu Bờ Đìa đi cầu Bạch Đằng) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2865 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Thị Trấn Hưng Hoá | Đất hai bên đường từ điểm nối đường Trần Hưng Đạo đi xã Dân Quyền (đường nối hai khu công nghiệp) - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2866 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Thị Trấn Hưng Hoá | Đất hai bên đường từ điểm nối đường Trần Hưng Đạo - đến điển nối đường Nguyễn Quang Bích đi xã Dị Nậu | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2867 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Thị Trấn Hưng Hoá | Đất hai bên đường từ điểm nối đường Hồ Thiên Hương - đến giáp xã Dân Quyền (Nương Bể) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2868 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Thị Trấn Hưng Hoá | Đất hai bên đường nối liền các khu dân cư nội thị không qua các trục đường trên. - | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2869 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Thị Trấn Hưng Hoá | Đất hai bên đường các phố: Bắc Giáp, Liên Hoa, Trúc Hoa, Trúc Phê, Minh Hương, Tân Hưng, Tiến Thịnh, Hội Yên, Bạch Đằng, Ngô Quyền - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2870 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Thị Trấn Hưng Hoá | Đất hai bên đường từ điểm nối với đường Trần Hưng Đạo - đến điểm nối đường Hồ Thiên Hương (Rừng chẽ) | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2871 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Thị Trấn Hưng Hoá | Đất một bên đường ven hồ - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2872 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường Trần Hưng Đạo - Khu nhà ở đô thị Đồng Và - Thị Trấn Hưng Hoá | Đường | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2873 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường Trần Hưng Đạo - Khu nhà ở đô thị Đồng Và - Thị Trấn Hưng Hoá | Đường từ 15 m - đến | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2874 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường Trần Hưng Đạo - Khu nhà ở đô thị Đồng Và - Thị Trấn Hưng Hoá | Đường ≥20 m - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2875 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Hưng Hoá | từ UBND thị trấn Hưng Hóa - đến điểm nối đường Lý Nam Đế (địa giới TT Hưng Hóa - Hương Nộn) | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2876 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường Huyện số 78 - Đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Hưng Hoá | từ điểm đường Lý Nam Đế - đến địa giới xã Dân Quyền - TT Hưng Hóa | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2877 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Hưng Hoá | - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2878 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Hưng Hoá | từ UBND TT Hưng Hoá - đến địa giới TT Hưng Hoá - Dị Nậu | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2879 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Hưng Hoá | từ giáp đất nhà ông Hướng Chà - đến UBND thị trấn Hưng Hóa khu 6 | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2880 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Hưng Hoá | từ điểm nối với đường huyện số 78 - đến đất nhà ông Hướng Chà khu 6 | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |