Trang chủ page 100
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Lê Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC - | 948.000 | 568.800 | 379.200 | 189.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1982 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đoạn từ Cầu Cái Sắn nhỏ đến thửa đất số 47, tờ bản đồ số 35 - | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1983 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | KDC Hòa Thạnh 1 (giai đoạn 2) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | KDC chợ Cái Sắn - | 3.792.000 | 2.275.200 | 1.516.800 | 758.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1984 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư khóm Hưng Thạnh (Khu vượt lũ) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | - | 948.000 | 568.800 | 379.200 | 189.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1985 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The - Tờ bản đồ 40 thửa 39 | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1986 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The (Tờ BĐ 34 thửa 202) - Tờ bản đồ 35 thửa 24 | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1987 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường bến phụ phà Vàm Cống - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Sông Hậu | 2.275.200 | 1.365.120 | 910.080 | 455.040 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1988 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Các đường khu dân cư Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | - | 2.844.000 | 1.706.400 | 1.137.600 | 568.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1989 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Cái Sắn nhỏ - kênh Sân bay - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | - | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1990 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Sông Hậu | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1991 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 2 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ Chưởng Binh Lễ - Cầu Củi | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1992 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Sắn Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Tám The - Đường bến phụ Phà Vàm Cống | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1993 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đường cặp rạch Cái Dung, cặp rạch Mương Thơm, cặp Kênh Phú Xuân, Cặp Kênh Ranh (đoạn còn lại) - | 474.000 | 284.400 | 189.600 | 94.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1994 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường vào KDC Trung đoàn 3 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - KDC Trung đoàn 3 | 1.896.000 | 1.137.600 | 758.400 | 379.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1995 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Bê tông - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Đường cặp Sông Hậu | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1996 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Nguyễn Ngọc Trung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC - | 568.800 | 341.280 | 227.520 | 113.760 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1997 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khu vực cồn Thới Hòa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | - | 379.200 | 227.520 | 151.680 | 75.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1998 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Sắn Lớn - Cầu Năm Sú | 948.000 | 568.800 | 379.200 | 189.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1999 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Đình - Ranh Vĩnh Trinh | 398.400 | 239.040 | 159.360 | 79.680 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2000 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Bờ Hồ - cầu Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | - | 379.200 | 227.520 | 151.680 | 75.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |