Trang chủ page 57
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1121 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Cầu rạch Gừa - ngã 3 Dương Diên Nghệ | 3.591.000 | 2.154.600 | 1.436.400 | 718.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1122 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường liên khóm Tân Phú - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Phạm Cự Lượng - Cầu Đôi | 3.591.000 | 2.154.600 | 1.436.400 | 718.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1123 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Đường Phạm Cự Lượng - Đường cặp Rạch Mương Khai | 1.795.500 | 1.077.300 | 718.200 | 359.100 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1124 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại trong KDC Trại Cá Giống - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường - | 3.591.000 | 2.154.600 | 1.436.400 | 718.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1125 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Rạch Cây Lựu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường - | 1.197.000 | 718.200 | 478.800 | 239.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1126 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Nhà máy thủy sản Nam Việt - Rạch Gòi Lớn | 3.591.000 | 2.154.600 | 1.436.400 | 718.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1127 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại trong khu tiểu thủ công nghiệp Mỹ Quý - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường - | 2.992.500 | 1.795.500 | 1.197.000 | 598.500 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1128 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Kênh Cây Lựu - Đường cặp rạch Mương Khai (bên trái) | 1.197.000 | 718.200 | 478.800 | 239.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1129 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Cầu Đôi - Kênh Cây Lựu (bên trái) | 2.394.000 | 1.436.400 | 957.600 | 478.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1130 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Cầu Đôi - Cuối đường (bên phải) | 2.394.000 | 1.436.400 | 957.600 | 478.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1131 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Cống Bà Ngọ - Cầu Đôi | 2.992.500 | 1.795.500 | 1.197.000 | 598.500 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1132 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Cống Bà Ngọ | 3.591.000 | 2.154.600 | 1.436.400 | 718.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1133 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Đình Mỹ Quý - Trần Hưng Đạo | 3.591.000 | 2.154.600 | 1.436.400 | 718.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1134 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Cầm Bá Thước - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường - | 4.309.200 | 2.585.520 | 1.723.680 | 861.840 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1135 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Lương Ngọc Quyến - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường - | 4.309.200 | 2.585.520 | 1.723.680 | 861.840 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1136 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hồ Bá Kiện - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường - | 4.309.200 | 2.585.520 | 1.723.680 | 861.840 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1137 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hồ Bá Ôn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường - | 4.309.200 | 2.585.520 | 1.723.680 | 861.840 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1138 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Giang Văn Minh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường - | 4.309.200 | 2.585.520 | 1.723.680 | 861.840 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1139 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hồ Quý Ly - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Lê Chân - Cầm Bá Thước | 4.309.200 | 2.585.520 | 1.723.680 | 861.840 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1140 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hùng Vương (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường - | 4.309.200 | 2.585.520 | 1.723.680 | 861.840 | 0 | Đất TM-DV đô thị |