Trang chủ page 80
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1581 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 4.492.800 | 2.695.680 | 1.797.120 | 898.560 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1582 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Hiền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 4.492.800 | 2.695.680 | 1.797.120 | 898.560 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1583 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trương Hán Siêu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 4.492.800 | 2.695.680 | 1.797.120 | 898.560 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1584 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Lý Thái Tổ - Đường bê tông cặp thửa 58, tờ 10 (Phường Mỹ Phước) | 2.898.000 | 1.738.800 | 1.159.200 | 579.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1585 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Đoạn đường bê tông còn lại - | 3.477.600 | 2.086.560 | 1.391.040 | 695.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1586 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 1 rạch Cái Sơn (Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 2.318.400 | 1.391.040 | 927.360 | 463.680 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1587 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Bệnh viện Bình Dân (khóm Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Cặp Bệnh viện Bình Dân - Bảo Việt | 2.318.400 | 1.391.040 | 927.360 | 463.680 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1588 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 2.318.400 | 1.391.040 | 927.360 | 463.680 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1589 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm đối diện UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Trần Quang Diệu | 3.477.600 | 2.086.560 | 1.391.040 | 695.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1590 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp y tế phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Quang Diệu - Cuối hẻm | 3.477.600 | 2.086.560 | 1.391.040 | 695.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1591 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp Mẫu giáo Hoa Lan - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Bùi Văn Danh - Trần Quang Diệu | 2.898.000 | 1.738.800 | 1.159.200 | 579.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1592 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường vào KDC Khóm Đông An 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Hẻm 12 - Cuối đường | 3.381.000 | 2.028.600 | 1.352.400 | 676.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1593 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 73 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Khánh Dư - Phan Tôn | 4.347.000 | 2.608.200 | 1.738.800 | 869.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1594 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chân (K. Đông Phú) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - cổng trường Hùng Vương | 5.702.400 | 3.421.440 | 2.280.960 | 1.140.480 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1595 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại học An Giang | 6.336.000 | 3.801.600 | 2.534.400 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1596 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chân (K. Đông Hưng) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Nguyễn Biểu - Khu dân cư | 6.336.000 | 3.801.600 | 2.534.400 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1597 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Biểu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 6.336.000 | 3.801.600 | 2.534.400 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1598 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Quốc Tảng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 6.336.000 | 3.801.600 | 2.534.400 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1599 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường số 3 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Đinh Trường Sanh - Trần Văn Lẫm cuối ranh quy hoạch dân cư | 6.336.000 | 3.801.600 | 2.534.400 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1600 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ nối dài - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Ung Văn Khiêm - Đường nhựa hiện hữu | 6.336.000 | 3.801.600 | 2.534.400 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |