Trang chủ page 91
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Bờ Hồ - cầu Phú Thuận - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | - | 379.200 | 227.520 | 151.680 | 75.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1802 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Ba Khấu - Đường vào KDC Nguyễn Ngọc Trung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | - | 948.000 | 568.800 | 379.200 | 189.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1803 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Rạch Ngã Cái - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Tám Bổ - Ranh Vĩnh Trinh | 379.200 | 227.520 | 151.680 | 75.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1804 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Tám Bổ - Mương Ba Khuỳnh | 568.800 | 341.280 | 227.520 | 113.760 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1805 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Rạch Cái Sắn Lớn - Cầu Tám Bổ | 483.600 | 290.160 | 193.440 | 96.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1806 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường trục Đông Thạnh A - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Suốt đường - | 2.749.200 | 1.649.520 | 1.099.680 | 549.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1807 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Ranh Mỹ Thới - Cầu Bờ Hồ | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1808 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - ranh Mỹ Thới | 1.706.400 | 1.023.840 | 682.560 | 341.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1809 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Hồ Huấn Nghiệp (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Thửa 90, Tờ BĐ 55 - Rạch Mương Thơm | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1810 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Hồ Huấn Nghiệp (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Năm Sú - Hết thửa 47, Tờ BĐ 55 | 1.706.400 | 1.023.840 | 682.560 | 341.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1811 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường rạch Cái Sắn Sâu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Suốt đường - | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1812 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường lộ mới Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | KDC Hòa Thạnh - Cầu Mương Thơm mới | 1.706.400 | 1.023.840 | 682.560 | 341.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1813 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường lộ mới Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Chợ Cái Sắn | 2.085.600 | 1.251.360 | 834.240 | 417.120 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1814 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường vào Sở Giao thông cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Cổng Sở Giao thông vận tải cũ | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1815 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Ranh Mỹ Thới - Rạch Cái Dung | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1816 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Sắn - Cầu Củi | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1817 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Vàm sông Hậu (2 bờ) | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1818 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Ranh Trung Đoàn 3 - Mương Ba Khuỳnh | 379.200 | 227.520 | 151.680 | 75.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1819 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Thửa 102, tờ 21 - Ranh Trung Đoàn 3 (Bờ trái) | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1820 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Lộ Xã - Hết ranh Trung Đoàn 3 (Bờ phải) | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |