Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Ngô Đức Kế | Võ Thị Sáu - Nguyễn Văn Linh | 15.995.000 | 11.196.000 | 7.997.000 | 6.397.000 | 4.799.000 | Đất ở nông thôn |
42 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành | 7.109.000 | 4.976.000 | 3.554.000 | 2.844.000 | 2.133.000 | Đất ở nông thôn |
43 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Ma Thiên Lãnh | Huỳnh Thúc Kháng - Võ Văn Kiệt | 12.796.000 | 8.957.000 | 6.397.000 | 5.119.000 | 3.839.000 | Đất ở nông thôn |
44 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Lý Thường Kiệt | Lưu Chí Hiếu - Phan Chu Trinh | 12.796.000 | 8.957.000 | 6.397.000 | 5.119.000 | 3.839.000 | Đất ở nông thôn |
45 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Lương Văn Can | Nguyễn Văn linh - Võ Thị Sáu | 15.995.000 | 11.196.000 | 7.997.000 | 6.397.000 | 4.799.000 | Đất ở nông thôn |
46 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Lê Xuân Trứ | Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Huệ | 22.493.000 | 15.745.000 | 11.246.000 | 8.996.000 | 6.748.000 | Đất ở nông thôn |
47 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Lê Văn Sỹ | Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành | 7.109.000 | 4.976.000 | 3.554.000 | 2.844.000 | 2.133.000 | Đất ở nông thôn |
48 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Lê Văn Lương (nối dài) | Võ Thị Sáu - Lê Duẩn | 22.493.000 | 15.745.000 | 11.246.000 | 8.996.000 | 6.748.000 | Đất ở nông thôn |
49 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Hùng Vương | Nguyễn Văn Cừ - Đường 30/4 (Đường Bến Đầm) | 12.496.000 | 8.747.000 | 6.248.000 | 4.998.000 | 3.749.000 | Đất ở nông thôn |
50 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Quy hoạch phía Tây | Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành | 15.995.000 | 11.196.000 | 7.997.000 | 6.397.000 | 4.799.000 | Đất ở nông thôn |
51 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường N3 | Đường D1 - Quy hoạch phía Tây | 8.886.000 | 6.220.000 | 4.443.000 | 3.554.000 | 2.666.000 | Đất ở nông thôn |
52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường N2 | Đường D1 - Quy hoạch phía Tây | 8.886.000 | 6.220.000 | 4.443.000 | 3.554.000 | 2.666.000 | Đất ở nông thôn |
53 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường N1 | Đường D1 - Quy hoạch phía Tây | 15.995.000 | 11.196.000 | 7.997.000 | 6.397.000 | 4.799.000 | Đất ở nông thôn |
54 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường D1 | Nguyễn Văn Linh - N3 | 15.995.000 | 11.196.000 | 7.997.000 | 6.397.000 | 4.799.000 | Đất ở nông thôn |
55 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Bến Đầm 7 | - | 12.796.000 | 8.957.000 | 6.397.000 | 5.119.000 | 3.839.000 | Đất ở nông thôn |
56 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Bến Đầm 6 | - | 12.796.000 | 8.957.000 | 6.397.000 | 5.119.000 | 3.839.000 | Đất ở nông thôn |
57 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường 3/2 | Nguyễn Văn Cừ - Nguyễn An Ninh | 15.995.000 | 11.196.000 | 7.997.000 | 6.397.000 | 4.799.000 | Đất ở nông thôn |
58 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Dương Văn Mạnh | Ngô Gia Tự - Đường Song Hành | 15.995.000 | 11.196.000 | 7.997.000 | 6.397.000 | 4.799.000 | Đất ở nông thôn |
59 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường vào bãi Đầm Trầu | Cỏ Ống - Bãi biển Đầm Trầu | 12.796.000 | 8.957.000 | 6.397.000 | 5.119.000 | 3.839.000 | Đất ở nông thôn |
60 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Nội bộ Quy hoạch lô G (G4) | Nguyễn Văn Linh - Giáp nhà dân (đường cụt) | 12.796.000 | 8.957.000 | 6.397.000 | 5.119.000 | 3.839.000 | Đất ở nông thôn |