Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Ngô Gia Tự | Nguyễn Huệ - Nguyễn Văn Linh | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất SX - KD nông thôn |
122 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Lương Thế Trân | Nguyễn Đức Thuận - Nguyễn Văn Linh | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất SX - KD nông thôn |
123 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Lê Văn Việt | Lê Duẩn - Lê Đức Thọ | 11.996.400 | 8.397.000 | 5.998.200 | 4.798.200 | 3.598.800 | Đất SX - KD nông thôn |
124 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Lê Hồng Phong | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất SX - KD nông thôn |
125 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Lê Đức Thọ | Nguyễn An Ninh - Tôn Đức Thắng | 9.597.000 | 6.717.600 | 4.798.200 | 3.838.200 | 2.879.400 | Đất SX - KD nông thôn |
126 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Lê Duẩn | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất SX - KD nông thôn |
127 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Huỳnh Thúc Kháng | Hồ Văn Mịch - Ngã 3 Tam lộ (Võ Thị Sáu – Phan Chu Trinh – Huỳnh Thúc Kháng) | 9.597.000 | 6.717.600 | 4.798.200 | 3.838.200 | 2.879.400 | Đất SX - KD nông thôn |
128 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Huỳnh Thúc Kháng | Hoàng Phi Yến - Hồ Văn Mịch | 9.597.000 | 6.717.600 | 4.798.200 | 3.838.200 | 2.879.400 | Đất SX - KD nông thôn |
129 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Hoàng Quốc Việt | Phạm Hùng - Vũ Văn Hiếu | 10.800.000 | 7.560.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | Đất SX - KD nông thôn |
130 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Hoàng Phi Yến | Huỳnh Thúc Kháng - Hồ Văn Mịch | 7.677.600 | 5.374.200 | 3.838.200 | 3.071.400 | 2.303.400 | Đất SX - KD nông thôn |
131 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Hoàng Phi Yến | Ngã 3 đi An Hải - Huỳnh Thúc Kháng | 7.677.600 | 5.374.200 | 3.838.200 | 3.071.400 | 2.303.400 | Đất SX - KD nông thôn |
132 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Hồ Văn Mịch | Huỳnh Thúc Kháng - Hoàng Phi Yến | 7.677.600 | 5.374.200 | 3.838.200 | 3.071.400 | 2.303.400 | Đất SX - KD nông thôn |
133 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Hồ Thanh Tòng | Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Văn Linh | 12.145.800 | 8.502.000 | 6.072.600 | 4.860.000 | 3.643.800 | Đất SX - KD nông thôn |
134 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Hà Huy Giáp | Hồ Văn Mịch (điểm chờ Nguyễn Văn Linh nối dài) - Đường Bến Đầm | 10.800.000 | 7.560.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | Đất SX - KD nông thôn |
135 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Quy hoạch nhánh 4 (Nguyễn Hữu Tiến) | Phạm Văn Đồng - Hồ Thanh Tòng | 9.597.000 | 6.717.600 | 4.798.200 | 3.838.200 | 2.879.400 | Đất SX - KD nông thôn |
136 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Quy hoạch nhánh 3 (đường vòng cung phía sau Trường mầm non Tuổi thơ) (Huỳnh Tịnh Của) | Hồ Thanh Tòng - Hồ Thanh Tòng | 9.597.000 | 6.717.600 | 4.798.200 | 3.838.200 | 2.879.400 | Đất SX - KD nông thôn |
137 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Quy hoạch nhánh 2 (Cao Văn Ngọc) | Trần Phú - Phạm Văn Đồng | 9.597.000 | 6.717.600 | 4.798.200 | 3.838.200 | 2.879.400 | Đất SX - KD nông thôn |
138 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Quy hoạch nhánh 2 (Lê Thanh Nghị) | Hồ Thanh Tòng - Nguyễn Văn Linh | 9.597.000 | 6.717.600 | 4.798.200 | 3.838.200 | 2.879.400 | Đất SX - KD nông thôn |
139 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Đường Quy hoạch nhánh 1 (Trần Cao Vân) | Trần Phú - Phạm Văn Đồng | 9.597.000 | 6.717.600 | 4.798.200 | 3.838.200 | 2.879.400 | Đất SX - KD nông thôn |
140 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Các tuyến đường chưa xác định tên, đã được huyện trải nhựa và đưa vào sử dụng | - | 7.677.600 | 5.374.200 | 3.838.200 | 3.071.400 | 2.303.400 | Đất SX - KD nông thôn |