Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Nguyễn Hữu Huân - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Hằng (Tỉnh lộ 52) - đến Quán Mai Quế | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất TM-DV đô thị |
62 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Châu Văn Biết (tên cũ: Phước Thạnh A8) | Đường từ ngã 3 Nhà hát Đất Đỏ - đến ngã 4 Bà Thùi | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất TM-DV đô thị |
63 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Lương Thế Vinh và đường Huyền Trân Công Chúa (tên cũ: Đường Lương Thế Vinh và đường Lê Thị Hồng Gấm) - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 Đài nước ông Bạc (Quốc lộ 55) vòng qua ấp Phước Sơn - đến ngã 5 cây xăng Công Dũng (Quốc lộ 55) | 2.457.000 | 1.720.200 | 1.228.800 | 982.800 | 737.400 | Đất TM-DV đô thị |
64 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Hàn Mạc Tử - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 Cống Bà Bến (Quốc lộ 55) - đến ngã 3 nhà máy Bà Nhị | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất TM-DV đô thị |
65 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các tuyến đường nội bộ trong khu vực chợ Đất Đỏ - Thị trấn Đất Đỏ | - | 5.832.000 | 4.082.400 | 2.916.000 | 2.332.800 | 1.749.600 | Đất TM-DV đô thị |
66 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải | có nền đường rộng từ 4m trở lên - | 3.042.000 | 2.129.000 | 1.521.000 | 1.217.000 | 913.000 | Đất ở đô thị |
67 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải | có nền đường rộng từ 4m trở lên - | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất ở đô thị |
68 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Nguyễn Văn Linh (tên cũ: Đường QH số 2) - Thị trấn Phước Hải | - | 7.020.000 | 4.914.000 | 3.510.000 | 2.808.000 | 2.106.000 | Đất ở đô thị |
69 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Trần Hưng Đạo (tên cũ: Đường ven biển Phước Hải – Lộc An) - Thị trấn Phước Hải | - | 9.360.000 | 6.552.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.808.000 | Đất ở đô thị |
70 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải | Từ Ngã 3 Trường THCS Phước Hải - đến hết cầu Bà Mía (hết thị trấn Phước Hải) | 12.960.000 | 9.072.000 | 6.480.000 | 5.184.000 | 3.888.000 | Đất ở đô thị |
71 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải | Từ Mũi Kỳ Vân - đến Ngã 3 Trường THCS Phước Hải | 12.960.000 | 9.072.000 | 6.480.000 | 5.184.000 | 3.888.000 | Đất ở đô thị |
72 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải | Đường trung tâm: từ Trung tâm Văn hoá qua khu phố Phước An - | 7.020.000 | 4.914.000 | 3.510.000 | 2.808.000 | 2.106.000 | Đất ở đô thị |
73 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải | Đường tránh ven biển dọc núi Minh Đạm từ ngã 3 Chùa Hòn Một - đến Cầu Bà Mía | 4.680.000 | 3.276.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.404.000 | Đất ở đô thị |
74 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Mạc Thanh Đạm - Thị trấn Phước Hải | Tuyến từ nhà Bà Tư Hường (TL44A) - Ngã 3 Long Phù (nhà ông Hoàng) | 5.850.000 | 4.095.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | Đất ở đô thị |
75 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Phước Hải | Đường EC từ Chợ mới qua Ủy ban nhân dân thị trấn Phước Hải - đến ngã 3 nhà ông Nguyễn Viết Hồng | 8.775.000 | 6.143.000 | 4.388.000 | 3.510.000 | 2.633.000 | Đất ở đô thị |
76 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải | Đường cung tránh đường ven biển từ cổng 2 - đến cổng 3 khu du lịch Thuỳ Dương | 5.850.000 | 4.095.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | Đất ở đô thị |
77 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Phước Hải | Đoạn đường từ Ngã 3 Hàng Dương - đến Công ty Đại Thành | 4.680.000 | 3.276.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.404.000 | Đất ở đô thị |
78 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải | - | 4.680.000 | 3.276.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.404.000 | Đất ở đô thị |
79 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | 02 tuyến đường nhựa bên hông nhà lòng chợ chính Phước Hải - Thị trấn Phước Hải | - | 12.960.000 | 9.072.000 | 6.480.000 | 5.184.000 | 3.888.000 | Đất ở đô thị |
80 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tỉnh lộ 44B (đoạn qua thị trấn Đất Đỏ giáp xã Tam Phước, huyện Long Điền) | - | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất ở đô thị |