Trang chủ page 19
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) | Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp (Từ Trường Trần Đại Nghĩa - đầu thửa đất số 29&58, tờ BĐ 113 đến ngã ba Bàu Ma - hết thửa đất số 136 &149, tờ BĐ 104) - | 1.879.800 | 1.315.800 | 939.600 | 751.800 | 564.000 | Đất TM - DV nông thôn |
362 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) | Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp (Từ đầu thửa 101, 248, 94, 207 (cầu 4) tờ bản đồ số 38 đến trường Trần Đại Nghĩa hết thửa đất số 59, tờ bản đồ 113) - | 2.349.600 | 1.644.600 | 1.174.800 | 939.600 | 705.000 | Đất TM - DV nông thôn |
363 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) | Đoạn thuộc xã Hòa Hội (Các đoạn còn lại) - | 1.879.800 | 1.315.800 | 939.600 | 751.800 | 564.000 | Đất TM - DV nông thôn |
364 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) | Đoạn thuộc xã Hòa Hội (Từ đầu thửa đất số 142, tờ bản đồ số 18 - 529 tờ bản đồ số 15, đến hết thửa đất số 341, tờ bản đồ số 11 và thửa đất số 700, 541 - | 2.349.600 | 1.644.600 | 1.174.800 | 939.600 | 705.000 | Đất TM - DV nông thôn |
365 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) | Đoạn thuộc xã Hòa Hội (Từ Trường Mẫu giáo trung tâm - đầu thửa đất số 380, 637 và thửa đất số 641, 378 tờ bản đồ số 26, đến Nhà thờ - hết thửa đất số - | 2.349.600 | 1.644.600 | 1.174.800 | 939.600 | 705.000 | Đất TM - DV nông thôn |
366 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Bình Châu - Bàu Ma - Hòa Hiệp | Đường Tỉnh lộ 329 (xã Hòa Hiệp) - Đường Quốc lộ 55, xã Bình Châu | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
367 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường huyện 51 (Tân Lâm - Hòa Hiệp) | Đường Tỉnh lộ 328 (xã Tân Lâm) - Đường Tỉnh lộ 329 (xã Hòa Hiệp) | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
368 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường huyện 52 (Bàu Lâm - Hòa Hiệp) | Đường Tỉnh lộ 328 (xã Bàu Lâm) - Đường Tỉnh lộ 329 (xã Hòa Hiệp) | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
369 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường huyện 54 (Hòa Hội - Hòa Bình) | Đường Tỉnh lộ 328, xã Hòa Bình - Đường tỉnh lộ 329, xã Hòa Hội | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
370 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các tuyến đường thuộc khu hạ tầng khu đất 196 lô tại chợ trung tâm huyện Xuyên Mộc | - | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
371 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường lô khu Tái định cư Láng Hàng | - | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
372 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường lô khu tái định cư xã Bưng Riềng | - | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
373 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Hòa Bình - Hòa Hội - Bưng Riềng - Bình Châu (Đường 56) | Tỉnh lộ 328, xã Hòa Bình - Quốc lộ 55, xã Bưng Riềng | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
374 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Bàu Bàng | Đường Bàu Sen - Khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá cửa Bến Lội - Bình Châu | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
375 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Bàu Bàng | Quốc lộ 55 - Đường Bàu Sen | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |
376 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường khu dân cư Láng Hàng | Tiếp giáp ngã ba đường Láng Găng - Bến Lội và đường GTNT ấp Láng Găng - Đường 994 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |
377 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa xác định ở những tuyến đường trên do huyện, xã quản lý | Có chiều rộng nền đường từ 4m đến đưới 6m - | 624.000 | 436.800 | 312.000 | 249.600 | 187.200 | Đất TM - DV nông thôn |
378 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa xác định ở những tuyến đường trên do huyện, xã quản lý | Có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên - | 811.200 | 567.600 | 405.600 | 324.600 | 243.600 | Đất TM - DV nông thôn |
379 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các tuyến đường giao thông nông thôn đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên (theo thiết kế) | - | 1.249.800 | 874.200 | 624.000 | 499.800 | 375.000 | Đất TM - DV nông thôn |
380 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các tuyến đường giao thông nông thôn đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m (theo thiết kế) | - | 1.000.200 | 699.600 | 499.800 | 400.200 | 299.400 | Đất TM - DV nông thôn |