Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng từ 6m trở lên - Thị trấn Phước Bửu | - | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.458.000 | Đất TM-DV đô thị |
1002 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng nhỏ hơn 6m - Thị trấn Phước Bửu | - | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất TM-DV đô thị |
1003 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Thị trấn Phước Bửu | Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 193, 194 tờ BĐ số 32) - đến đường Huỳnh Minh Thạnh (thửa 78, 130 tờ BĐ số 82) | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất TM-DV đô thị |
1004 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường bên hông Trung tâm văn hóa cộng đồng thị trấn Phước Bửu | Phạm Hùng - Đường 27/4 | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất TM-DV đô thị |
1005 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Bửu | Từ Quốc lộ 55 - đến Ranh giới giữa thị trấn Phước Bửu- xã Phước Tân | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.458.000 | Đất TM-DV đô thị |
1006 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Trần Văn Trà - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Đường 27/4 | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.458.000 | Đất TM-DV đô thị |
1007 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Trần Phú - Thị trấn Phước Bửu | Đoạn đường nhựa có vỉa hè - | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.458.000 | Đất TM-DV đô thị |
1008 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Hùng Vương | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.458.000 | Đất TM-DV đô thị |
1009 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Tôn Thất Tùng - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Bình Giã | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất TM-DV đô thị |
1010 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Đường 27/4 | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.458.000 | Đất TM-DV đô thị |
1011 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 - Thị trấn Phước Bửu | Đoạn đường 1 chiều thị trấn Phước Bửu có vỉa hè (Từ thửa số 10,13 tờ 27 đến hết thửa 213 và 355 tờ 51) - | 694.200 | 4.859.400 | 3.471.000 | 2.776.800 | 2.082.600 | Đất TM-DV đô thị |
1012 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Bình Giã | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.458.000 | Đất TM-DV đô thị |
1013 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Phạm Hùng - Thị trấn Phước Bửu | Từ Huỳnh Minh Thạnh - đến Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 113, 114 tờ BĐ số 31) đến giáp đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất TM-DV đô thị |
1014 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Phạm Hùng - Thị trấn Phước Bửu | Từ Xuyên Phước Cơ đến Huỳnh Minh Thạnh - | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất TM-DV đô thị |
1015 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Đường 27/4 | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất TM-DV đô thị |
1016 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Nguyễn Minh Khanh - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Đường 27/4 | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 14.580.000 | 1.093.800 | Đất TM-DV đô thị |
1017 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Nguyễn Huệ - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Đường 27/4 | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất TM-DV đô thị |
1018 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Lý Tự Trọng - Thị trấn Phước Bửu | Đoạn có trải nhựa - | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.458.000 | Đất TM-DV đô thị |
1019 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Lê Lợi - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Đường 27/4 | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất TM-DV đô thị |
1020 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu | Trường Huỳnh Minh Thạnh (đoạn có vỉa hè) - | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất TM-DV đô thị |