Trang chủ page 56
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp | Từ ngã ba Bàu Ma - hết thửa đất số 149 và đầu thửa 121, tờ BĐ 104 - Đến hết thửa 06&214, tờ BĐ 136 | 3.462.000 | 2.423.000 | 1.730.000 | 1.385.000 | 1.040.000 | Đất ở nông thôn |
1102 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp | Từ đầu thửa 101, 248, 94, 207 (cầu 4) tờ bản đồ số 38 - đến trường Trần Đại Nghĩa hết thửa đất số 59, tờ bản đồ 113 | 4.073.000 | 2.851.000 | 2.036.000 | 1.629.000 | 1.222.000 | Đất ở nông thôn |
1103 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp | Từ Trường Trần Đại Nghĩa - đầu thửa đất số 29&58, tờ BĐ 113 - đến ngã ba Bàu Ma - hết thửa đất số 136 &149, tờ BĐ 104 | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
1104 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Hòa Hội | Các đoạn còn lại - | 4.073.000 | 2.851.000 | 2.036.000 | 1.629.000 | 1.222.000 | Đất ở nông thôn |
1105 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Hòa Hội | Từ đầu thửa đất số 142, tờ bản đồ số 18-529 tờ bản đồ số 15, - đến hết thửa đất số 341, tờ bản đồ số 11 và thửa đất số 700, 541 tờ bản đồ số 11 | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
1106 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Hòa Hội | Từ Trường Mẫu giáo trung tâm - đầu thửa đất số 380, 637 và thửa đất số 641, 378 tờ bản đồ số 26, - đến Nhà thờ - hết thửa đất số 145, tờ bản đồ số 18 và thửa đất số 528 tờ bản đồ số 15 | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
1107 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Xuyên Mộc - Đoạn 3 | Đường giao thông nông thôn - đầu thửa đất 1159 & 1160 tờ BĐ số 2 - đến Cầu 1 giáp xã Hòa Hội - hết thửa 1100&1101 tờ BĐ số 2 | 4.073.000 | 2.851.000 | 2.036.000 | 1.629.000 | 1.222.000 | Đất ở nông thôn |
1108 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Xuyên Mộc - Đoạn 2 | Đầu thửa đất số 2264 & 2269 tờ BĐ số 10 - đến Hết thửa đất số 1161 & 1162, tờ bản đồ số 02 | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
1109 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Xuyên Mộc - Đoạn 1 :giáp ranh với thị trấn Phước Bửu | Từ Đầu thửa đất số 449 tờ BĐ số 12 - đến Ngã ba đường GTNT - hết thửa đất số 2356 & 1957 tờ BĐ số 10 | 6.873.000 | 4.811.000 | 3.436.000 | 2.750.000 | 2.062.000 | Đất ở nông thôn |
1110 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huyện Xuyên Mộc | Đường từ ngã ba 328 - đến cầu Sông Ray (giáp huyện Châu Đức) | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
1111 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường từ Ngã ba Láng Găng đến Bến Lội Bình Châu | Từ Ngã ba chợ cũ - đến Bến Lội | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
1112 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường từ Ngã ba Láng Găng đến Bến Lội Bình Châu | Từ Ngã ba Láng Găng - đến Giao đường ven biển (ngay chợ Bình Châu) | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
1113 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường từ ngã ba đường 328 đến cầu Suối Ly | - | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
1114 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Tân Lâm | Các đoạn còn lại - | 3.133.000 | 2.193.000 | 1.566.000 | 1.253.000 | 940.000 | Đất ở nông thôn |
1115 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Tân Lâm | Từ Đường GTNT ấp Suối Lê (đầu thửa đất số 519, tờ BĐ số 57) - đến Đường GTNT Tân Lâm-Hòa Hiệp (hết thửa đất số 302, tờ BĐ số 42) | 3.916.000 | 2.741.000 | 1.958.000 | 1.566.000 | 1.175.000 | Đất ở nông thôn |
1116 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn thuộc xã Tân Lâm | Các đoạn còn lại - | 4.073.000 | 2.851.000 | 2.036.000 | 1.629.000 | 1.222.000 | Đất ở nông thôn |
1117 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn thuộc xã Tân Lâm | Từ đường GTNT ấp Suối Lê - đầu thửa đất số 519, tờ BĐ số 57 - đến đường GTNT Tân Lâm-Hòa Hiệp - hết thửa đất số 302, tờ BĐ số 42 | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
1118 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn thuộc xã Bàu Lâm | Các đoạn còn lại - | 4.073.000 | 2.851.000 | 2.036.000 | 1.629.000 | 1.222.000 | Đất ở nông thôn |
1119 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn thuộc xã Bàu Lâm | Từ đầu thửa đất số 697, tờ BĐ số 71 - đến hết thửa đất số 11, tờ BĐ số 71 | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
1120 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn thuộc xã Hòa Hưng | Các đoạn còn lại - | 4.073.000 | 2.851.000 | 2.036.000 | 1.629.000 | 1.222.000 | Đất ở nông thôn |