Trang chủ page 57
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1121 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn thuộc xã Hòa Hưng | Từ đầu thửa đất số 335, tờ BĐ số 12 - đến hết thửa đất số 10, tờ BĐ số 10 | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
1122 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn thuộc xã Phước Tân | Các đoạn còn lại - | 4.073.000 | 2.851.000 | 2.036.000 | 1.629.000 | 1.222.000 | Đất ở nông thôn |
1123 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn thuộc xã Phước Tân | Từ Giáp đoạn có vỉa hè - đến Hết thửa đất số 2 tờ BĐ số 1 | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
1124 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn thuộc xã Phước Tân | Giáp ranh thị trấn Phước Bửu thuộc địa phận xã Phước Tân (đoạn có vỉa hè) - | 6.873.000 | 4.811.000 | 3.436.000 | 27.500.000 | 2.062.000 | Đất ở nông thôn |
1125 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn 4 - xã Phước Thuận | Các đoạn còn lại - | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
1126 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn 3 - xã Phước Thuận | Từ thửa đất số 79 tờ bản đồ số 28 (Nhà nghỉ Hải Đăng) - đến thửa đất số 684, 327 tờ BĐ số 34 giáp biển Hồ Tràm | 6.110.000 | 4.277.000 | 3.055.000 | 2.444.000 | 1.833.000 | Đất ở nông thôn |
1127 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn 2 - xã Phước Thuận | Từ Đường 27/4 - đến Hết ranh giới thị trấn Phước Bửu | 6.873.000 | 4.811.000 | 3.436.000 | 2.750.000 | 2.062.000 | Đất ở nông thôn |
1128 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn 1: Đoạn có vỉa hè | Từ Giáp đường QL 55 (Bến xe khách Xuyên Mộc) - đến Giáp đường 27/4 thị trấn Phước Bửu | 7.636.000 | 5.346.000 | 3.818.000 | 3.055.000 | 2.291.000 | Đất ở nông thôn |
1129 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa 376&388 tờ BĐ 16 - đến Giao với đường nhựa | 2.548.000 | 1.784.000 | 1.274.000 | 1.019.000 | 764.000 | Đất ở nông thôn |
1130 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 476&452 tờ bản đồ số 15 - đến Thửa đất 374 &390 tờ bản đồ 16 | 3.462.000 | 2.423.000 | 1.730.000 | 1.385.000 | 1.040.000 | Đất ở nông thôn |
1131 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 244&298 tờ bản đồ số 10 - đến Hết thửa 451&477 tờ bản đồ số 15 | 2.548.000 | 1.784.000 | 1.274.000 | 1.019.000 | 764.000 | Đất ở nông thôn |
1132 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Quốc lộ 55 - đến Hết thửa đất số 296 &247 tờ BĐ số 10 | 3.462.000 | 2.423.000 | 1.730.000 | 1.385.000 | 10.400.000 | Đất ở nông thôn |
1133 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Bình Giã thuộc địa phận xã Xuyên Mộc | - | 3.916.000 | 2.741.000 | 1.958.000 | 1.566.000 | 1.175.000 | Đất ở nông thôn |
1134 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Bông Trang | Giáp địa bàn xã Xuyên Mộc - đến giao QL55 (Đến hết thửa 39, tờ số 10) | 4.073.000 | 2.851.000 | 2.036.000 | 1.629.000 | 1.222.000 | Đất ở nông thôn |
1135 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân | Thửa số 360, 335 TBĐ số 45 (hết đường lớn) - đến hết thửa số 248, 273 Tờ BĐ số 44 | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
1136 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân | Từ giáp TL 328 - đến cầu Sông Ray | 4.073.000 | 2.851.000 | 2.036.000 | 1.629.000 | 1.222.000 | Đất ở nông thôn |
1137 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân | Từ thửa số 30, 05 Tờ BĐ số 47 - đến Giáp TL 328 | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
1138 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân | Từ thửa số 112, 89 Tờ BĐ số 48 - đến hết thửa số 06; 168 Tờ BĐ số 47 | 4.073.000 | 2.851.000 | 2.036.000 | 1.629.000 | 1.222.000 | Đất ở nông thôn |
1139 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Xuyên Mộc | Từ đầu thửa 642 và 643 Tờ BĐ số 04 thuộc xã Xuyên Mộc - đến giáp ranh xã Phước Tân, hết thửa 235 Tờ BĐ số 05 | 4.073.000 | 2.851.000 | 2.036.000 | 1.629.000 | 1.222.000 | Đất ở nông thôn |
1140 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Xuyên Mộc | Từ thửa 644 Tờ BĐ số 04; thửa 06 Tờ BĐ số 07 thuộc xã Xuyên Mộc - đến ranh giới xã Bông Trang | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |