Trang chủ page 63
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1241 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 476&452 tờ bản đồ số 15 - đến Thửa đất 374 &390 tờ bản đồ 16 | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1242 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 244&298 tờ bản đồ số 10 - đến Hết thửa 451&477 tờ bản đồ số 15 | 1.528.800 | 1.070.400 | 764.400 | 611.400 | 458.400 | Đất TM - DV nông thôn |
1243 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Quốc lộ 55 - đến Hết thửa đất số 296 &247 tờ BĐ số 10 | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 6.240.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1244 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Bình Giã thuộc địa phận xã Xuyên Mộc | - | 2.349.600 | 1.644.600 | 1.174.800 | 939.600 | 705.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1245 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Bông Trang | Giáp địa bàn xã Xuyên Mộc - đến giao QL55 (Đến hết thửa 39, tờ số 10) | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất TM - DV nông thôn |
1246 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân | Thửa số 360, 335 TBĐ số 45 (hết đường lớn) - đến hết thửa số 248, 273 Tờ BĐ số 44 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |
1247 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân | Từ giáp TL 328 - đến cầu Sông Ray | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất TM - DV nông thôn |
1248 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân | Từ thửa số 30, 05 Tờ BĐ số 47 - đến Giáp TL 328 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |
1249 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân | Từ thửa số 112, 89 Tờ BĐ số 48 - đến hết thửa số 06; 168 Tờ BĐ số 47 | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất TM - DV nông thôn |
1250 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Xuyên Mộc | Từ đầu thửa 642 và 643 Tờ BĐ số 04 thuộc xã Xuyên Mộc - đến giáp ranh xã Phước Tân, hết thửa 235 Tờ BĐ số 05 | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất TM - DV nông thôn |
1251 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Xuyên Mộc | Từ thửa 644 Tờ BĐ số 04; thửa 06 Tờ BĐ số 07 thuộc xã Xuyên Mộc - đến ranh giới xã Bông Trang | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |
1252 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường bên hông chợ Bình Châu | Đầu thửa đất số 28 &246 tờ BĐ số 55 Ven biển - Hết thửa đất số 57 & 225 tờ BĐ số 57 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |
1253 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn từ cầu Suối Ráng - đến Suối nước nóng Bình Châu | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1254 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn đường từ giao Quốc lộ 55 - đến cầu Suối Ráng | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất TM - DV nông thôn |
1255 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn đi Hồ Cốc | Đoạn còn lại - | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 6.240.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1256 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn đi Hồ Cốc | Từ Giao Quốc lộ 55 - đến Trụ sở Khu BTTN BC-PB | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |
1257 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) | Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp (Từ ngã ba Bàu Ma - hết thửa đất số 149 và đầu thửa 121, tờ BĐ 104 Đến hết thửa 06&214, tờ BĐ 136) - | 2.663.000 | 1.864.000 | 1.331.000 | 1.065.000 | 800.000 | Đất ở nông thôn |
1258 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) | Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp (Từ Trường Trần Đại Nghĩa - đầu thửa đất số 29&58, tờ BĐ 113 đến ngã ba Bàu Ma - hết thửa đất số 136 &149, tờ BĐ 104) - | 3.133.000 | 2.193.000 | 1.566.000 | 1.253.000 | 940.000 | Đất ở nông thôn |
1259 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) | Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp (Từ đầu thửa 101, 248, 94, 207 (cầu 4) tờ bản đồ số 38 đến trường Trần Đại Nghĩa hết thửa đất số 59, tờ bản đồ 113) - | 3.916.000 | 2.741.000 | 1.958.000 | 1.566.000 | 1.175.000 | Đất ở nông thôn |
1260 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) | Đoạn thuộc xã Hòa Hội (Các đoạn còn lại) - | 3.133.000 | 2.193.000 | 1.566.000 | 1.253.000 | 940.000 | Đất ở nông thôn |