Trang chủ page 68
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1341 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn thuộc xã Bàu Lâm | Từ đầu thửa đất số 697, tờ BĐ số 71 - đến hết thửa đất số 11, tờ BĐ số 71 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX - KD nông thôn |
1342 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn thuộc xã Hòa Hưng | Các đoạn còn lại - | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất SX - KD nông thôn |
1343 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn thuộc xã Hòa Hưng | Từ đầu thửa đất số 335, tờ BĐ số 12 - đến hết thửa đất số 10, tờ BĐ số 10 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX - KD nông thôn |
1344 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn thuộc xã Phước Tân | Các đoạn còn lại - | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất SX - KD nông thôn |
1345 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn thuộc xã Phước Tân | Từ Giáp đoạn có vỉa hè - đến Hết thửa đất số 2 tờ BĐ số 1 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX - KD nông thôn |
1346 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn thuộc xã Phước Tân | Giáp ranh thị trấn Phước Bửu thuộc địa phận xã Phước Tân (đoạn có vỉa hè) - | 4.123.800 | 2.886.600 | 2.061.600 | 16.500.000 | 1.237.200 | Đất SX - KD nông thôn |
1347 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn 4 - xã Phước Thuận | Các đoạn còn lại - | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX - KD nông thôn |
1348 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn 3 - xã Phước Thuận | Từ thửa đất số 79 tờ bản đồ số 28 (Nhà nghỉ Hải Đăng) - đến thửa đất số 684, 327 tờ BĐ số 34 giáp biển Hồ Tràm | 3.666.000 | 2.566.200 | 1.833.000 | 1.466.400 | 1.099.800 | Đất SX - KD nông thôn |
1349 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn 2 - xã Phước Thuận | Từ Đường 27/4 - đến Hết ranh giới thị trấn Phước Bửu | 4.123.800 | 2.886.600 | 2.061.600 | 1.650.000 | 1.237.200 | Đất SX - KD nông thôn |
1350 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 328 (đi qua các xã Phước Thuận, Phước Tân, Hòa Bình, Hòa Hưng, Bàu Lâm, Tân Lâm) - Đoạn 1: Đoạn có vỉa hè | Từ Giáp đường QL 55 (Bến xe khách Xuyên Mộc) - đến Giáp đường 27/4 thị trấn Phước Bửu | 4.581.600 | 3.207.600 | 2.290.800 | 1.833.000 | 1.374.600 | Đất SX - KD nông thôn |
1351 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa 376&388 tờ BĐ 16 - đến Giao với đường nhựa | 1.528.800 | 1.070.400 | 764.400 | 611.400 | 458.400 | Đất SX - KD nông thôn |
1352 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 476&452 tờ bản đồ số 15 - đến Thửa đất 374 &390 tờ bản đồ 16 | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất SX - KD nông thôn |
1353 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 244&298 tờ bản đồ số 10 - đến Hết thửa 451&477 tờ bản đồ số 15 | 1.528.800 | 1.070.400 | 764.400 | 611.400 | 458.400 | Đất SX - KD nông thôn |
1354 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Quốc lộ 55 - đến Hết thửa đất số 296 &247 tờ BĐ số 10 | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 6.240.000 | Đất SX - KD nông thôn |
1355 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Bình Giã thuộc địa phận xã Xuyên Mộc | - | 2.349.600 | 1.644.600 | 1.174.800 | 939.600 | 705.000 | Đất SX - KD nông thôn |
1356 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Bông Trang | Giáp địa bàn xã Xuyên Mộc - đến giao QL55 (Đến hết thửa 39, tờ số 10) | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất SX - KD nông thôn |
1357 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân | Thửa số 360, 335 TBĐ số 45 (hết đường lớn) - đến hết thửa số 248, 273 Tờ BĐ số 44 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX - KD nông thôn |
1358 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân | Từ giáp TL 328 - đến cầu Sông Ray | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất SX - KD nông thôn |
1359 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân | Từ thửa số 30, 05 Tờ BĐ số 47 - đến Giáp TL 328 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX - KD nông thôn |
1360 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân | Từ thửa số 112, 89 Tờ BĐ số 48 - đến hết thửa số 06; 168 Tờ BĐ số 47 | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất SX - KD nông thôn |