Trang chủ page 96
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1901 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Ngọc Thạch (Khu tái định cư Đông QL56) | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 11.962.000 | 8.374.000 | 5.981.000 | 4.784.000 | 3.588.000 | Đất ở đô thị |
1902 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Ngọc Thạch (Khu tái định cư Đông QL56) | 27-Thg4 - Hùng Vương | 14.952.000 | 10.466.000 | 7.476.000 | 5.981.000 | 4.486.000 | Đất ở đô thị |
1903 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Ngọc Thạch | Trọn đường - | 14.952.000 | 10.466.000 | 7.476.000 | 5.981.000 | 4.486.000 | Đất ở đô thị |
1904 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Hữu Chí | Trọn đường - | 21.360.000 | 14.952.000 | 10.680.000 | 8.544.000 | 6.408.000 | Đất ở đô thị |
1905 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Hùng | Trần Hưng Đạo - Trường Chinh | 21.360.000 | 14.952.000 | 10.680.000 | 8.544.000 | 6.408.000 | Đất ở đô thị |
1906 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Văn Trỗi | 27/4 - Nguyễn Tất Thành | 14.952.000 | 10.466.000 | 7.476.000 | 5.981.000 | 4.486.000 | Đất ở đô thị |
1907 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thị Định | 14.952.000 | 10.466.000 | 7.476.000 | 5.981.000 | 4.486.000 | Đất ở đô thị |
1908 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Thanh Đằng - Nguyễn Tất Thành | 17.088.000 | 11.962.000 | 8.544.000 | 6.835.000 | 5.126.000 | Đất ở đô thị |
1909 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Văn Hưởng | Trần Hưng Đạo - Chu Văn An | 11.962.000 | 8.374.000 | 5.981.000 | 4.784.000 | 3.588.000 | Đất ở đô thị |
1910 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Văn Cừ | Chợ Long Toàn - Võ Thị Sáu | 14.952.000 | 10.466.000 | 7.476.000 | 5.981.000 | 4.486.000 | Đất ở đô thị |
1911 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Văn Cừ | CMT8 - Chợ Long Toàn | 21.360.000 | 14.952.000 | 10.680.000 | 8.544.000 | 6.408.000 | Đất ở đô thị |
1912 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Trãi | Trọn đường - | 21.360.000 | 14.952.000 | 10.680.000 | 8.544.000 | 6.408.000 | Đất ở đô thị |
1913 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Thị Minh Khai | Tôn Đức Thắng - Lê Duẩn | 11.962.000 | 8.374.000 | 5.981.000 | 4.784.000 | 3.588.000 | Đất ở đô thị |
1914 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Thị Định | CMT8 - Phạm Hùng | 14.952.000 | 10.466.000 | 7.476.000 | 5.981.000 | 4.486.000 | Đất ở đô thị |
1915 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Thanh Đằng | Quốc lộ 51 - Ngã 4 Xóm Cát | 29.904.000 | 20.933.000 | 14.952.000 | 11.962.000 | 8.971.000 | Đất ở đô thị |
1916 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Thành Châu | Trọn đường - | 14.952.000 | 10.466.000 | 7.476.000 | 5.981.000 | 4.486.000 | Đất ở đô thị |
1917 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Thái Bình | Đoạn đường đất còn lại - | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
1918 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Thái Bình | Đoạn đã thảm nhựa - | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
1919 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 3/2 (tên cũ: Nguyễn Tất Thành (nối dài) | Hoàng Diệu - Giáp ranh xã Tân Hưng | 14.952.000 | 10.466.000 | 7.476.000 | 5.981.000 | 4.486.000 | Đất ở đô thị |
1920 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Tất Thành (quy hoạch số 2 cũ) | Điện Biên Phủ - Hùng Vương | 14.952.000 | 10.466.000 | 7.476.000 | 5.981.000 | 4.486.000 | Đất ở đô thị |