Trang chủ page 67
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1321 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trường Sa | Cầu Gò Găng P,12 TP VT - Nhà lớn Long Sơn | 7.690.000 | 5.383 | 3.845 | 3.076 | 2.306 | Đất ở nông thôn |
1322 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Khu vực Gò Găng (Trọn đường) | - | 2.200.000 | 1.430.000 | 1.100.000 | 814.000 | 660.000 | Đất ở nông thôn |
1323 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ba đường hẻm thuộc khu dân cư thôn 4 | - | 4.921 | 3.445 | 2.461 | 1.968 | 1.476 | Đất ở nông thôn |
1324 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường 28 tháng 4 | Trọn đường - | 6.151 | 4.306 | 3.076 | 2.461 | 1.846 | Đất ở nông thôn |
1325 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tây Hồ Mang Cá | Trọn đường - | 4.921 | 3.445 | 2.461 | 1.968 | 1.476 | Đất ở nông thôn |
1326 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Số 2 thôn 6 | Trọn đường - | 4.921 | 3.445 | 2.461 | 1.968 | 1.476 | Đất ở nông thôn |
1327 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Số 2 thôn 5 | Trọn đường - | 4.921 | 3.445 | 2.461 | 1.968 | 1.476 | Đất ở nông thôn |
1328 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ông Hưng | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
1329 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Liên thôn Bến Điệp | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
1330 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Liên thôn 5-8 | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
1331 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Liên thôn 4-6 | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
1332 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Liên thôn 1- Rạch Lùa | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
1333 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hoàng Sa (tên cũ: Láng Cát – Long Sơn) | Trọn đường - | 6.151.000 | 4.306.000 | 3.076.000 | 2.461.000 | 1.846.000 | Đất ở nông thôn |
1334 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hẻm số 3 thôn 5 | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
1335 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường thôn 7 | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
1336 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường thôn 6 | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
1337 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường thôn 5 | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
1338 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường thôn 4 | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
1339 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường thôn 2 Bến Đá | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
1340 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đông Hồ Mang Cá | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |