Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 287 | Đoạn từ hết thôn Đồng Xép - đến hết địa phận xã Hoàn Sơn | 18.290.000 | 16.800.000 | 10.920.000 | 7.640.000 | 0 | Đất ở |
242 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 287 | Đoạn từ giáp thị xã Từ Sơn - đến hết thôn Đồng Xép, xã Hoàn Sơn | 18.290.000 | 21.000.000 | 13.650.000 | 9.560.000 | 0 | Đất ở |
243 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 mới | Đoạn thuộc địa phận xã Việt Đoàn - | 18.290.000 | 8.280.000 | 5.380.000 | 3.770.000 | 0 | Đất ở |
244 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 mới | Đoạn thuộc địa phận xã Phật Tích - | 18.290.000 | 8.280.000 | 5.380.000 | 3.770.000 | 0 | Đất ở |
245 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 mới | P - | 18.290.000 | 8.280.000 | 5.380.000 | 3.770.000 | 0 | Đất ở |
246 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 mới | Đoạn thuộc địa phận xã Liên Bão - | 18.290.000 | 8.280.000 | 5.380.000 | 3.770.000 | 0 | Đất ở |
247 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 mới | Đoạn thuộc địa phận xã Phú Lâm - | 18.290.000 | 8.280.000 | 5.380.000 | 3.770.000 | 0 | Đất ở |
248 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn thuộc địa phận xã Tân Chi - đến Quốc lộ 38 | 18.290.000 | 8.640.000 | 5.620.000 | 3.930.000 | 0 | Đất ở |
249 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn cầu Tây địa phận xã Việt Đoàn - đến giáp chân đê Tả Đuống | 18.290.000 | 9.720.000 | 6.320.000 | 4.420.000 | 0 | Đất ở |
250 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn từ đường Bách Môn Lạc Vệ - đến giáp cầu Tây địa phận xã Việt Đoàn | 18.290.000 | 10.800.000 | 7.020.000 | 4.910.000 | 0 | Đất ở |
251 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn từ giáp địa phận xã Liên Bão - đến đường Bách Môn Lạc Vệ | 18.290.000 | 9.720.000 | 6.320.000 | 4.420.000 | 0 | Đất ở |
252 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn thuộc xã Liên Bão - | 18.290.000 | 15.210.000 | 9.890.000 | 6.920.000 | 0 | Đất ở |
253 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn từ UBND xã Phú Lâm - đến địa phận TT. Lim | 18.290.000 | 9.720.000 | 6.320.000 | 4.420.000 | 0 | Đất ở |
254 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn từ tiếp giáp thôn Ân Phú - đến UBND xã Phú Lâm | 18.290.000 | 7.780.000 | 5.060.000 | 3.540.000 | 0 | Đất ở |
255 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 | Đoạn thuộc thôn Ân Phú - | 18.290.000 | 5.710.000 | 3.710.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở |
256 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Quốc lộ 38 mới | Đoạn từ địa phận xã Lạc Vệ - đến cầu Hồ | 18.290.000 | 11.340.000 | 7.370.000 | 5.160.000 | 0 | Đất ở |
257 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Quốc lộ 38 | Đoạn từ thôn Hương Vân - đến cầu Hồ | 18.290.000 | 11.340.000 | 7.370.000 | 5.160.000 | 0 | Đất ở |
258 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Quốc lộ 38 | Đoạn từ địa phận xã Lạc Vệ - đến hết thôn Hương Vân | 18.290.000 | 13.610.000 | 8.850.000 | 6.200.000 | 0 | Đất ở |
259 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 295B | Đoạn từ giáp địa phận Lim - đến giáp thị xã Từ Sơn | 18.290.000 | 24.320.000 | 15.810.000 | 11.070.000 | 0 | Đất ở |
260 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Nhóm 3: Các xã còn lại | Khu vực 3 - | 18.290.000 | 1.414.000 | 1.134.000 | 854.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |